Hotline / Zalo: 0867.933.367 - 0909.280.167

Thông số kỹ thuật gối đỡ UCP, bảng tra gối đỡ UCF

20/02/2023
  

Gối đỡ vòng bi là linh kiện được lắp đặt bên ngoài cụm máy, hỗ trợ giữ vững chi tiết theo chiều ngang hoặc đứng, chịu tải trọng tốt và hỗ trợ hoạt động máy mượt mà, êm dịu hơn. Tuy nhiên, nếu không chọn mua đúng loại và đúng kích thước sẽ không đạt hiệu quả như ý. 

Để tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật gối đỡ UCP và tham khảo bảng tra gối đỡ UCF mới nhất, hãy cùng Kim Sa tham khảo ngay bài viết dưới đây.

Các loại gối đỡ vòng bi

goi do vong bi

Các loại gối đỡ vòng bi thông dụng hiện nay bao gồm: 

  • Gối đỡ UCP;
  • Gối đỡ UKP;
  • Gối đỡ UCT;
  • Gối đỡ UCFC;
  • Gối đỡ UCFL;
  • Gối đỡ UCF.

Bảng tra thông số kỹ thuật gối đỡ UCP

Để tra thông số kỹ thuật gối đỡ UCPbạc đạn UCP chi tiết, hãy dựa vào bảng tra gối đỡ UCP được cập nhật như sau:

Ký hiệu Đường kính trục Rộng chân Dài trục bi Cao tâm trục Dày chân Cao tổng Tâm lỗ ốc Dài chân Lỗ ốc rộng Lỗ ốc dài Trọng lượng
UCP

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

H1 

(mm)

H2 

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

N1 

(mm)

Kg
UCP 204 20 34 31 33.3 13.5 64.5 95 127 13 18 0.6
UCP 205 25 38 34 36.5 16 70.5 105 139.5 13 18 0.76
UCP 206 30 45 38.1 42.9 16.5 83.5 121 165 17 21 1.2
UCP 207 35 45 42.9 47.6 18.5 93.5 127 166.5 17 21 1.5
UCP 208 40 49 49.2 49.2 20.5 101 137 184 17 21 2
UCP 209 45 51 49.2 54 19 108 146 189.5 17 21 2.2
UCP 210 50 56 51.6 57.2 19 116 159 206.5 20 22 2.7
UCP 211 55 59 55.6 63.5 22 126 171 219 20 22 3.6
UCP 212 60 62 65.1 69.8 22 141.5 184 239.5 20 25 4.65
UCP 213 65 72 65.1 76.2 25.5 153.5 203 265 25 30 6.25
UCP 214 70 72 74.6 79.4 28 159.5 210 266 25 30 6.9
UCP 215 75 73 77.8 82.6 25.5 164 217 271.5 25 30 7.3
UCP 216 80 78 82.6 88.9 32.5 176 232 292 25 35 9.45
UCP 217 85 83 85.7 95.2 34.5 189 247 310.5 25 35 11.6
UCP 218 90 88 96 101.6 36.5 202.5 262 327 27 40 14.1
UCP 306 30 47 43 50 21 100 140 182 17 19 2.1
UCP 307 35 54 48 56 23 111.5 160.5 209 17 24.5 3
UCP 308 40 57 52 60 25 119.5 170.5 221 17 26.5 3.55
UCP 309 45 63 57 67 25 136 190 247 20 29 5
UCP 310 50 65 61 75 25 152 212.5 275 20 34.5 6.4
UCP 311 55 68 66 80 25 162 236.5 302 20 37.5 7.75
UCP 312 60 72 71 85 35 171 250.5 321 24 36.5 9.6
UCP 315 75 86 82 100 40 202 290.5 368 27 39.5 15.4
UCP 316 80 93 86 106 40 215 300.5 378 27 39.5 18.1

 

Bảng tra gối đỡ UCF

goi do vong bi UCF

Bạn có thể tra thông số bạc đạn UCF chi tiết theo bảng tra gối đỡ UCF được cập nhật chi tiết như sau:

Đường kính trục d1 (mm) Số gối đỡ Kích thước biên (mm) Kích cỡ chốt
L A J N B S
12 UCF201 86 25.5 64 12 31 12.7 M10
15 UCF202 86 25.5 64 12 31 12.7 M10
17 UCF203 86 25.5 64 12 31 12.7 M10
20 UCF204 86 25.5 64 12 31 12.7 M10
25 UCF205 95 27 70 12 34 14.3 M10
25 UCFX05 108 30 83 12 38.1 15.9 M10
25 UCF305 110 29 80 16 38 15 M14
30 UCF206 108 31 83 12 38.1 15.9 M10
30 UCFX06 117 34 92 16 42.9 17.5 M14
30 UCF306 125 32 95 16 43 17 M14
35 UCF207 117 34 92 14 42.9 17.5 M12
35 UCFX07 130 38 102 16 49.2 19 M14
35 UCF307 135 36 100 19 48 19 M16
40 UCF208 130 36 102 16 49.2 19 M14
40 UCFX08 137 40 105 19 49.2 19 M16
40 UCF308 150 40 112 19 52 19 M16
45 UCF209 137 38 105 16 49.2 19 M14
45 UCFX09 143 40 111 19 51.6 19 M16
45 UCF309 160 44 125 19 57 22 M16
50 UCF210 143 40 111 16 51.6 19 M14
50 UCFX10 162 44 130 19 55.6 22.2 M16
50 UCF310 175 48 132 23 61 22 M20
55 UCF211 162 43 130 19 55.6 22.2 M16
55 UCFX11 175 49 143 19 65.1 25.4 M16
55 UCF311 185 52 140 23 66 25 M20
60 UCF212 175 48 143 19 65.1 25.4 M16
60 UCFX12 187 59 149 19 65.1 25.4 M16
60 UCF312 195 56 150 23 71 26 M20
65 UCF213 187 50 149 19 65.1 25.4 M16
65 UCFX13 187 59 149 19 74.6 30.2 M16
65 CF313 208 58 166 23 75 30 M20
70 UCF214 193 54 152 19 74.6 30.2 M16
70 UCFX14 197 60 152 23 77.8 33.3 M20
70 UCF314 226 61 178 25 78 33 M22
75 UCF215 200 56 159 19 77.8 33.3 M16
75 UCFX15 197 68 152 23 82.6 33.3 M20
75 UCF315 236 66 184 25 82 32 M22
80 UCF216 208 58 165 23 82.6 33.3 M20
80 UCFX16 214 70 171 23 85.7 34.1 M20
80 UCF316 250 68 196 31 86 34 M27
85 UCF217 220 63 175 23 85.7 34.1 M20
85 UCFX17 214 70 171 23 96 39.7 M20
85 UCF317 260 74 204 31 96 40 M27
90 UCF218 235 68 187 23 96 39.7 M20
90 UCFX18 214 76 171 23 104 42.9 M20
90 UCF318 280 76 216 35 69 40 M30
95 UCF319 290 94 228 35 103 41 M30
100 UCFX20 268 97 211 31 117.5 49.2 M27
100 UCF320 310 94 242 38 108 42 M33

Bảng tra gối đỡ UCT

Thông số kỹ thuật của bạc đạn UCT được thể hiện chi tiết trong bảng tra được cập nhật mới nhất như sau:

Đường kính trục d1 (mm) Số gối đỡ Kích thước biên (mm)
A H L N B S
12 UCT201 32 89 94 19 31 12.7
15 UCT202 32 89 94 19 31 12.7
17 UCT203 32 89 94 19 31 12.7
20 UCT204 32 89 94 19 31 12.7
25 UCT205 32 89 97 19 34 14.3
25 UCTX05 37 102 113 22 38.1 15.9
25 UCT305 36 89 122 26 38 15
30 UCT206 37 102 113 22 38.1 15.9
30 UCTX06 37 102 129 22 42.9 17.5
30 UCT306 41 100 137 28 43 17
35 UCT207 37 102 129 22 42.9 17.5
35 UCTX07 49 114 144 29 49.2 19
35 UCT307 45 111 150 30 48 19
40 UCT208 49 114 144 29 49.2 19
40 UCTX08 49 117 144 29 49.2 19
40 UCT308 50 124 162 32 52 19
45 UCT209 49 117 144 29 49.2 19
45 UCTX09 49 117 149 29 51.6 19
45 UCT309 55 138 178 34 57 22
50 UCT210 49 117 149 29 51.6 19
50 UCTX10 64 146 171 35 55.6 22.2
50 UCT310 61 151 191 37 61 22
55 UCT211 64 146 171 35 55.6 22.2
55 UCTX11 64 146 194 35 65.1 25.4
55 UCT311 66 163 207 39 66 25
60 UCT312 64 146 194 35 65.1 25.4
60 UCTX12 70 167 224 41 65.1 25.4
60 UCT312 71 178 220 41 71 26
65 UCT213 70 167 224 41 65.1 25.4
65 UCTX13 70 167 224 41 74.6 30.2
65 UCT313 80 190 238 43 75 30
70 UCT214 70 167 224 41 74.6 30.2
70 UCTX14 70 167 232 41 77.8 33.3
70 UCT314 90 202 252 46 78 33
75 UCT215 70 167 232 41 77.8 33.3
75 UCTX15 70 184 235 41 82.6 33.3
75 UCT315 90 216 262 46 82 32
80 UCT216 70 184 235 41 82.6 33.3
80 UCTX16 73 198 260 48 85.7 34.1
80 UCT316 102 230 282 53 86 34
85 UCT217 73 198 260 48 85.7 34.1
85 UCTX17 73 198 260 48 96 39.7
85 UCT317 102 240 298 53 96 40
90 UCT318 110 255 312 57 96 40
95 UCT319 110 270 322 57 103 41
100 UCT320 120 290 345 59 108 42
105 UCT321 120 290 345 59 112 44
110 UCT322 130 320 385 65 117 46
120 UCT324 140 355 432 70 126 51
130 UCT326 150 385 465 75 135 54
140 UCT328 155 415 515 80 145 59

Cung cấp gối đỡ vòng bi chính hãng, giá rẻ nhất tại TPHCM

cung cap goi do vong bi gia re

Nếu bạn đang tìm mua gối đỡ vòng bi chính hãng với giá tốt thì Kim Sa là địa chỉ uy tín mà bạn nên liên hệ. Cam kết chất lượng sản phẩm cùng thái độ phục vụ chuyên nghiệp sẽ không làm bạn thất vọng khi đã lựa chọn hợp tác.

Ngoài ra, Kim Sa còn hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên cả nước và luôn áp dụng chính sách giá cạnh tranh nhất cho mọi khách hàng sỉ & lẻ khi đặt mua sản phẩm.

Hy vọng qua những thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật gối đỡ UCP cùng với bảng tra gối đỡ UCF vừa được chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về linh kiện này. Nếu cần hỗ trợ nhanh chóng và đặt mua sản phẩm chính hãng, hãy liên hệ ngay với Kim Sa qua hotline: 0909.280.167.

Tư vấn