Xút NaOH
Xút NaOH (Natri Hydroxide, xút ăn da, kiềm ăn da, sada caustic) là một hóa chất công nghiệp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành từ sản xuất đến chế biến thực phẩm. Với công thức hóa học NaOH, đây là một bazơ mạnh có khả năng ăn mòn cao và tính kiềm mạnh (pH >13), đòi hỏi sự cẩn trọng trong quá trình sử dụng.
Mô tả
Xút NaOH là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, do tính ăn mòn và độc hại cao, việc sử dụng NaOH đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất.
1. Thông số kỹ thuật và đặc tính Xút NaOH
1.1. Thông số vật lý
Thông số | Giá trị |
Công thức | NaOH |
Dạng tồn tại | Vảy, viên, dung dịch |
Màu sắc | Trắng |
Khối lượng riêng | 2.13 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 318°C |
Độ tinh khiết | ≥98% |
1.2. Đặc tính hóa học
- pH: 13-14 (dung dịch 1%).
- Tính tan trong nước: Rất tốt (1110g/L ở 20°C).
- Phản ứng tỏa nhiệt mạnh với nước.
- Khả năng ăn mòn cao với kim loại và vật liệu hữu cơ.
1.3. Quy cách đóng gói
- Bao 25kg, 50kg (dạng vảy/viên).
- Can/thùng 30L, 1000L (dạng dung dịch).
- Container IBC 1000L.
2. Điểm nổi bật và ưu điểm của Xút NaOH
Xút NaOH của chúng tôi nổi bật với những đặc điểm sau:
2.1. Chất lượng và độ tinh khiết
- Độ tinh khiết ≥98%, đạt tiêu chuẩn GB/T-209-2006.
- Hàm lượng NaOH chính xác, ổn định.
- Tạp chất (Na2CO3, NaCl) ≤0.5%.
- Đạt chứng nhận ISO 9001:2015.
2.2. Ưu diểm nổi bật
- Tính ổn định cao
- Không bị phân hủy ở nhiệt độ thường.
- Độ tinh khiết duy trì trong thời gian dài.
- Ít hút ẩm hơn so với các sản phẩm thông thường.
- Khả năng phản ứng tốt
- Tốc độ hòa tan nhanh.
- Phản ứng hoàn toàn.
- Hiệu suất phản ứng cao.
- Đa dạng ứng dụng
- Thích hợp nhiều ngành công nghiệp.
- Linh hoạt trong sử dụng.
- Dễ dàng pha chế theo nồng độ mong muốn.
3. Ứng dụng của Xút NaOH
3.1. Công nghiệp
Ngành | Ứng dụng | Nồng độ thường dùng |
Giấy và bột giấy | Xử lý bột giấy | 2-5% |
Dệt may | Tẩy trắng, xử lý vải | 1-3% |
Hóa chất | Sản xuất xà phòng | 30-40% |
Xử lý nước | Điều chỉnh pH | 0.1-1% |
Luyện kim | Tinh luyện nhôm | 20-30% |
3.2. Thực phẩm và chế biến
- Chế biến thực phẩm (0.1-0.5%).
- Sản xuất nước giải khát.
- Xử lý dầu ăn.
- Chế biến đậu phụ.
4. Hướng dẫn sử dụng an toàn
4.1. Thiết bị bảo hộ bắt buộc
Thiết bị | Tiêu chuẩn | Mục đích |
Kính bảo hộ | EN166 | Chống văng bắn |
Găng tay | EN374 | Chống ăn mòn hóa chất |
Khẩu trang | N95/FFP2 | Chống hơi độc |
Quần áo bảo hộ | EN343 | Bảo vệ toàn thân |
4.2. Quy trình pha chế an toàn
- Chuẩn bị
- Mặc đầy đủ thiết bị bảo hộ.
- Chuẩn bị nước sạch.
- Kiểm tra dụng cụ chứa (vật liệu chống ăn mòn).
- Pha loãng
- LUÔN đổ xút VÀO nước, không ngược lại.
- Khuấy đều từ từ.
- Để nguội hoàn toàn trước khi sử dụng.
- Kiểm tra nồng độ
- Sử dụng pH kế chuẩn.
- Đo nhiệt độ dung dịch.
- Ghi chép thông số.
4.3. Xử lý sự cố
Trường hợp văng vào da:
- Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
- Không bôi bất kỳ chất gì lên vết bỏng.
- Đến cơ sở y tế gần nhất.
Trường hợp văng vào mắt:
- Rửa mắt với nước sạch liên tục 30 phút.
- Giữ mắt mở trong khi rửa.
- Đi khám ngay lập tức.
Trường hợp tràn đổ:
- Cô lập khu vực.
- Rải cát/mùn cưa thấm hút.
- Thu gom vào thùng chuyên dụng.
- Trung hòa bằng axit loãng.
4.4. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: 15-25°C.
- Độ ẩm: <60%.
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kho phải thông thoáng.
- Cách xa axit và kim loại.
- Đặt trên pallet nhựa.
5. Phụ kiện và thiết bị đi kèm
5.1. Thiết bị đo lường
Thiết bị | Chức năng | Độ chính xác |
pH kế điện tử | Đo nồng độ pH | ±0.01 pH |
Nhiệt kế laser | Đo nhiệt độ | ±1°C |
Cân điện tử | Cân định lượng | ±0.1g |
Tỷ trọng kế | Đo nồng độ | ±0.001 g/cm³ |
5.2. Dụng cụ chuyên dụng
- Thùng chứa an toàn
- Vật liệu HDPE/PP chống ăn mòn.
- Có van xả đáy.
- Nắp kín 2 lớp.
- Dung tích: 30L, 60L, 100L, 1000L.
- Thiết bị pha chế
- Máy khuấy công nghiệp.
- Bình pha chế chuyên dụng.
- Phễu rót an toàn.
- Pipet tự động.
6. Chính sách bảo hành và bảo quản
6.1. Thời hạn sử dụng
- Dạng rắn (vảy/viên): 24 tháng.
- Dung dịch đậm đặc: 12 tháng.
- Dung dịch pha loãng: 6 tháng.
6.2. Chính sách đổi trả
- Đổi mới 100% nếu sai quy cách.
- Hoàn tiền nếu không đúng nồng độ.
- Hỗ trợ vận chuyển đổi trả.
- Thời gian xử lý: 24-48h.
7. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển
7.1. Quy định vận chuyển ADR
- Mã UN: 1823 (dạng rắn), 1824 (dung dịch).
- Nhóm hàng nguy hiểm: Class 8 (Ăn mòn).
- Nhóm đóng gói: II (Nguy hiểm trung bình).
- Biển cảnh báo: Corrosive 8.
7.2. Điều kiện kho bãi
Yêu cầu | Thông số | Ghi chú |
Nhiệt độ | 15-25°C | Kiểm soát tự động |
Độ ẩm | <60% | Có máy hút ẩm |
Thông gió | >6 lần/giờ | Quạt công nghiệp |
Nền kho | Chống thấm | Có hố thu gom sự cố |
Ánh sáng | Gián tiếp | Tránh ánh nắng trực tiếp |
8. Giá xút NaOH bao nhiêu? Mua xút NaOH chính hãng ở đâu?
8.1. Bảng giá chi tiết xút NaOH
Loại sản phẩm | Độ tinh khiết | Đóng gói | Giá (VNĐ/kg) |
Xút vảy | 98% | Bao 25kg | 18.000 – 22.000 |
Xút viên | 99% | Bao 25kg | 20.000 – 25.000 |
Dung dịch xút 32% | 32% | Can 30L | Liên hệ |
Dung dịch xút 50% | 50% | Tank 1000L | Liên hệ |
8.2. Chuyên cung cấp xút vảy NaOH giá sỉ
Công ty TNHH SXTM Kim Sa – đơn vị uy tín chuyên cung cấp xút NaOH các loại:
- Xút vảy/hạt độ tinh khiết 98-99%.
- Xuất xứ: Việt Nam/Đài Loan/Trung Quốc.
- Đóng gói: 25kg/bao.
- Giấy tờ CO/CQ đầy đủ.
Chúng tôi cam kết:
✓ Hàng chính hãng, chất lượng cao.
✓ Giá cạnh tranh nhất thị trường.
✓ Chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
✓ Giao hàng toàn quốc.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
9.1. Xút NaOH có thể phản ứng với những kim loại nào và mức độ nguy hiểm ra sao?
NaOH phản ứng mạnh với:
Kim loại | Mức độ | Sản phẩm |
Nhôm | Rất mạnh | H2 + NaAlO2 |
Kẽm | Mạnh | H2 + Na2ZnO2 |
Thiếc | Trung bình | H2 + Na2SnO3 |
Cần tránh tiếp xúc với các thiết bị/dụng cụ làm từ các kim loại này. |
9.2. Làm thế nào để phân biệt xút thật và xút giả?
Kiểm tra 4 yếu tố chính:
- Độ trong của dung dịch (dung dịch trong suốt).
- Tốc độ tan trong nước (tan nhanh, tỏa nhiệt).
- pH dung dịch 1% (phải >13).
- Phản ứng với CuSO4 (tạo kết tủa xanh đặc trưng).
9.3. Tại sao không nên dùng nước nóng để pha xút và nhiệt độ phản ứng tối đa là bao nhiêu?
Khi pha xút với nước sẽ sinh nhiệt mạnh:
- Nhiệt phản ứng: -44.51 kJ/mol.
- Nhiệt độ có thể tăng tới 90-100°C.
- Áp suất tăng đột ngột.
- Nguy cơ bắn tóe cao.
Nhiệt độ an toàn:
- Nước pha chế: 15-25°C.
- Nhiệt độ sau pha: <60°C.
- Thời gian làm nguội: 30-45 phút.
9.4. Các dấu hiệu nhận biết xút NaOH đã hết hạn hoặc biến chất?
Kiểm tra các yếu tố:
- Dạng rắn:
- Vón cục, đổi màu.
- Xuất hiện tinh thể trắng.
- Hút ẩm mạnh.
- Dung dịch:
- Độ pH giảm (<13).
- Xuất hiện cặn.
- Màu sắc đục/vàng.
9.5. Nồng độ xút NaOH tối đa cho phép trong nước thải công nghiệp là bao nhiêu?
Theo QCVN 40:2011/BTNMT:
- pH nước thải: 6.0-9.0.
- Nồng độ OH- tối đa: 0.5mg/L.
- Độ kiềm: <1000mg/L CaCO3.
- Monitoring: 2 lần/ngày.