Hotline / Zalo: 0867.933.367 - 0909.280.167
Chi tiết sản phẩm

Xút NaOH

Giá : Lượt xem :

Xút NaOH (Natri Hydroxide, xút ăn da, kiềm ăn da, sada caustic) là một hóa chất công nghiệp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành từ sản xuất đến chế biến thực phẩm. Với công thức hóa học NaOH, đây là một bazơ mạnh có khả năng ăn mòn cao và tính kiềm mạnh (pH >13), đòi hỏi sự cẩn trọng trong quá trình sử dụng.

Mô tả

Xút NaOH là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, do tính ăn mòn và độc hại cao, việc sử dụng NaOH đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất.

Caustic Sada Flakes bao 25kg

1. Thông số kỹ thuật và đặc tính Xút NaOH

1.1. Thông số vật lý

Thông số Giá trị
Công thức NaOH
Dạng tồn tại Vảy, viên, dung dịch
Màu sắc Trắng
Khối lượng riêng 2.13 g/cm³
Điểm nóng chảy 318°C
Độ tinh khiết ≥98%

1.2. Đặc tính hóa học

  • pH: 13-14 (dung dịch 1%).
  • Tính tan trong nước: Rất tốt (1110g/L ở 20°C).
  • Phản ứng tỏa nhiệt mạnh với nước.
  • Khả năng ăn mòn cao với kim loại và vật liệu hữu cơ.

1.3. Quy cách đóng gói

  • Bao 25kg, 50kg (dạng vảy/viên).
  • Can/thùng 30L, 1000L (dạng dung dịch).
  • Container IBC 1000L.

2. Điểm nổi bật và ưu điểm của Xút NaOH

Xút NaOH của chúng tôi nổi bật với những đặc điểm sau:

2.1. Chất lượng và độ tinh khiết

  • Độ tinh khiết ≥98%, đạt tiêu chuẩn GB/T-209-2006.
  • Hàm lượng NaOH chính xác, ổn định.
  • Tạp chất (Na2CO3, NaCl) ≤0.5%.
  • Đạt chứng nhận ISO 9001:2015.

2.2. Ưu diểm nổi bật

  1. Tính ổn định cao
    • Không bị phân hủy ở nhiệt độ thường.
    • Độ tinh khiết duy trì trong thời gian dài.
    • Ít hút ẩm hơn so với các sản phẩm thông thường.
  2. Khả năng phản ứng tốt
    • Tốc độ hòa tan nhanh.
    • Phản ứng hoàn toàn.
    • Hiệu suất phản ứng cao.
  3. Đa dạng ứng dụng
    • Thích hợp nhiều ngành công nghiệp.
    • Linh hoạt trong sử dụng.
    • Dễ dàng pha chế theo nồng độ mong muốn.

3. Ứng dụng của Xút NaOH

3.1. Công nghiệp

Ngành Ứng dụng Nồng độ thường dùng
Giấy và bột giấy Xử lý bột giấy 2-5%
Dệt may Tẩy trắng, xử lý vải 1-3%
Hóa chất Sản xuất xà phòng 30-40%
Xử lý nước Điều chỉnh pH 0.1-1%
Luyện kim Tinh luyện nhôm 20-30%

3.2. Thực phẩm và chế biến

  • Chế biến thực phẩm (0.1-0.5%).
  • Sản xuất nước giải khát.
  • Xử lý dầu ăn.
  • Chế biến đậu phụ.
NaOH 99% nhập khẩu từ Nhật

4. Hướng dẫn sử dụng an toàn

4.1. Thiết bị bảo hộ bắt buộc

Thiết bị Tiêu chuẩn Mục đích
Kính bảo hộ EN166 Chống văng bắn
Găng tay EN374 Chống ăn mòn hóa chất
Khẩu trang N95/FFP2 Chống hơi độc
Quần áo bảo hộ EN343 Bảo vệ toàn thân

4.2. Quy trình pha chế an toàn

  1. Chuẩn bị
    • Mặc đầy đủ thiết bị bảo hộ.
    • Chuẩn bị nước sạch.
    • Kiểm tra dụng cụ chứa (vật liệu chống ăn mòn).
  2. Pha loãng
    • LUÔN đổ xút VÀO nước, không ngược lại.
    • Khuấy đều từ từ.
    • Để nguội hoàn toàn trước khi sử dụng.
  3. Kiểm tra nồng độ
    • Sử dụng pH kế chuẩn.
    • Đo nhiệt độ dung dịch.
    • Ghi chép thông số.

4.3. Xử lý sự cố

Trường hợp văng vào da:

  • Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
  • Không bôi bất kỳ chất gì lên vết bỏng.
  • Đến cơ sở y tế gần nhất.

Trường hợp văng vào mắt:

  • Rửa mắt với nước sạch liên tục 30 phút.
  • Giữ mắt mở trong khi rửa.
  • Đi khám ngay lập tức.

Trường hợp tràn đổ:

  1. Cô lập khu vực.
  2. Rải cát/mùn cưa thấm hút.
  3. Thu gom vào thùng chuyên dụng.
  4. Trung hòa bằng axit loãng.

4.4. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: 15-25°C.
  • Độ ẩm: <60%.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Kho phải thông thoáng.
  • Cách xa axit và kim loại.
  • Đặt trên pallet nhựa.
Hình dạng và đóng gói xút NaOH

5. Phụ kiện và thiết bị đi kèm

5.1. Thiết bị đo lường

Thiết bị Chức năng Độ chính xác
pH kế điện tử Đo nồng độ pH ±0.01 pH
Nhiệt kế laser Đo nhiệt độ ±1°C
Cân điện tử Cân định lượng ±0.1g
Tỷ trọng kế Đo nồng độ ±0.001 g/cm³

5.2. Dụng cụ chuyên dụng

  1. Thùng chứa an toàn
    • Vật liệu HDPE/PP chống ăn mòn.
    • Có van xả đáy.
    • Nắp kín 2 lớp.
    • Dung tích: 30L, 60L, 100L, 1000L.
  2. Thiết bị pha chế
    • Máy khuấy công nghiệp.
    • Bình pha chế chuyên dụng.
    • Phễu rót an toàn.
    • Pipet tự động.

6. Chính sách bảo hành và bảo quản

6.1. Thời hạn sử dụng

  • Dạng rắn (vảy/viên): 24 tháng.
  • Dung dịch đậm đặc: 12 tháng.
  • Dung dịch pha loãng: 6 tháng.

6.2. Chính sách đổi trả

  • Đổi mới 100% nếu sai quy cách.
  • Hoàn tiền nếu không đúng nồng độ.
  • Hỗ trợ vận chuyển đổi trả.
  • Thời gian xử lý: 24-48h.
NaOH 32%, 45%, 99% Trung Quốc

7. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

7.1. Quy định vận chuyển ADR

  • Mã UN: 1823 (dạng rắn), 1824 (dung dịch).
  • Nhóm hàng nguy hiểm: Class 8 (Ăn mòn).
  • Nhóm đóng gói: II (Nguy hiểm trung bình).
  • Biển cảnh báo: Corrosive 8.

7.2. Điều kiện kho bãi

Yêu cầu Thông số Ghi chú
Nhiệt độ 15-25°C Kiểm soát tự động
Độ ẩm <60% Có máy hút ẩm
Thông gió >6 lần/giờ Quạt công nghiệp
Nền kho Chống thấm Có hố thu gom sự cố
Ánh sáng Gián tiếp Tránh ánh nắng trực tiếp

8. Giá xút NaOH bao nhiêu? Mua xút NaOH chính hãng ở đâu?

8.1. Bảng giá chi tiết xút NaOH

Loại sản phẩm Độ tinh khiết Đóng gói Giá (VNĐ/kg)
Xút vảy 98% Bao 25kg 18.000 – 22.000
Xút viên 99% Bao 25kg 20.000 – 25.000
Dung dịch xút 32% 32% Can 30L Liên hệ
Dung dịch xút 50% 50% Tank 1000L Liên hệ

8.2.  Chuyên cung cấp xút vảy NaOH giá sỉ

Công ty TNHH SXTM Kim Sa – đơn vị uy tín chuyên cung cấp xút NaOH các loại:

  • Xút vảy/hạt độ tinh khiết 98-99%.
  • Xuất xứ: Việt Nam/Đài Loan/Trung Quốc.
  • Đóng gói: 25kg/bao.
  • Giấy tờ CO/CQ đầy đủ.

Chúng tôi cam kết:
✓ Hàng chính hãng, chất lượng cao.
✓ Giá cạnh tranh nhất thị trường.
✓ Chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
✓ Giao hàng toàn quốc.

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Xút vảy Ấn Độ

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Xút NaOH có thể phản ứng với những kim loại nào và mức độ nguy hiểm ra sao?

NaOH phản ứng mạnh với:

Kim loại Mức độ Sản phẩm
Nhôm Rất mạnh H2 + NaAlO2
Kẽm Mạnh H2 + Na2ZnO2
Thiếc Trung bình H2 + Na2SnO3
Cần tránh tiếp xúc với các thiết bị/dụng cụ làm từ các kim loại này.

9.2. Làm thế nào để phân biệt xút thật và xút giả?

Kiểm tra 4 yếu tố chính:

  1. Độ trong của dung dịch (dung dịch trong suốt).
  2. Tốc độ tan trong nước (tan nhanh, tỏa nhiệt).
  3. pH dung dịch 1% (phải >13).
  4. Phản ứng với CuSO4 (tạo kết tủa xanh đặc trưng).

9.3. Tại sao không nên dùng nước nóng để pha xút và nhiệt độ phản ứng tối đa là bao nhiêu?

Khi pha xút với nước sẽ sinh nhiệt mạnh:

  • Nhiệt phản ứng: -44.51 kJ/mol.
  • Nhiệt độ có thể tăng tới 90-100°C.
  • Áp suất tăng đột ngột.
  • Nguy cơ bắn tóe cao.

Nhiệt độ an toàn:

  • Nước pha chế: 15-25°C.
  • Nhiệt độ sau pha: <60°C.
  • Thời gian làm nguội: 30-45 phút.

9.4. Các dấu hiệu nhận biết xút NaOH đã hết hạn hoặc biến chất?

Kiểm tra các yếu tố:

  1. Dạng rắn:
    • Vón cục, đổi màu.
    • Xuất hiện tinh thể trắng.
    • Hút ẩm mạnh.
  2. Dung dịch:
    • Độ pH giảm (<13).
    • Xuất hiện cặn.
    • Màu sắc đục/vàng.

9.5. Nồng độ xút NaOH tối đa cho phép trong nước thải công nghiệp là bao nhiêu?

Theo QCVN 40:2011/BTNMT:

  • pH nước thải: 6.0-9.0.
  • Nồng độ OH- tối đa: 0.5mg/L.
  • Độ kiềm: <1000mg/L CaCO3.
  • Monitoring: 2 lần/ngày.
Tư vấn