Polyvinyl acetate (PVAc) và Polyvinyl alcohol (PVA): Chất kết dính và tạo màng cho giấy
Polyvinyl acetate (PVAc) là một loại polymer tổng hợp thường được sử dụng như chất kết dính trong sản xuất giấy. Nó có khả năng kết dính tốt với các sợi cellulose trong giấy, tạo độ bền và liên kết giữa các lớp giấy, nó cũng cũng có thể tạo thành một lớp màng mỏng trên bề mặt giấy, giúp tăng cường khả năng chống thấm nước, chống bụi bẩn và tăng độ bóng cho giấy.
Mô tả
Polyvinyl alcohol (PVA) cũng là một loại polymer tổng hợp có khả năng kết dính tốt với các sợi cellulose trong giấy. Nó thường được sử dụng kết hợp với PVAc để tăng cường độ bám dính và độ bền cho giấy và năng tạo thành một lớp màng dẻo dai, trong suốt trên bề mặt giấy. Lớp màng này giúp bảo vệ giấy khỏi tác động của môi trường, tăng cường khả năng chống thấm nước, chống dầu mỡ và chống bám bụi bẩn.
1.Thông số kỹ thuật và đặc tính của Polyvinyl acetate (PVAc) và Polyvinyl alcohol (PVA)
1.1. Thông số vật lý
- Công thức hóa học: (C4H6O2)n.
- Trạng thái: Dạng bột màu trắng.
- Nhiệt độ nóng chảy: 150 – 180 °C.
1.2.Đặc tính hóa học
- Phản ứng este hóa: Có thể phản ứng với các axit khác để tạo thành các este mới.
- Phản ứng trùng hợp: Có thể tham gia phản ứng trùng hợp để tạo thành các polyme có khối lượng phân tử cao hơn.
1.3. Quy cách đóng gói
- Polyvinyl acetate (PVAc): Đóng gói trong bao bì giấy hoặc bao bì nhựa, với trọng lượng từ 1 kg đến 25 kg/bao.
- Polyvinyl alcohol (PVA): Được đóng gói trong bao bì giấy hoặc bao bì nhựa, với trọng lượng từ 1 kg đến 25 kg/bao.
2.Điểm nổi bật và ưu điểm của Polyvinyl acetate (PVAc) và Polyvinyl alcohol (PVA)
2.1.Polyvinyl acetate (PVAc)
Điểm nổi bật:
- Khả năng kết dính cao.
- Khả năng tạo màng tốt.
- Giá thành thấp.
Ưu điểm:
- Dễ dàng sử dụng.
- An toàn cho sức khỏe con người.
- Có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
2.2. Polyvinyl alcohol (PVA)
Điểm nổi bật:
- Khả năng kết dính cao.
- Khả năng tạo màng tốt.
- Khả năng chống nước tốt.
- Độ bền nhiệt cao.
Ưu điểm:
- Không độc hại.
- Có thể phân hủy sinh học.
- Có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
3.Ứng dụng của Polyvinyl acetate (PVAc) và Polyvinyl alcohol (PVA)
3.1. Polyvinyl acetate (PVAc)
Chất kết dính:
- Sản xuất giấy, bìa cứng, thùng carton.
- Sản xuất sơn, keo dán, chất phủ.
- Sản xuất băng dính, nhãn dán.
Tạo màng:
- Sản xuất giấy tráng, giấy ảnh.
- Sản xuất màng bọc thực phẩm.
- Sản xuất màng chống thấm.
3.2. Polyvinyl alcohol (PVA)
Chất kết dính:
- Sản xuất giấy, bìa cứng, thùng carton.
- Sản xuất keo dán, chất phủ.
- Sản xuất sợi tổng hợp.
Tạo màng:
- Sản xuất màng bọc thực phẩm.
- Sản xuất màng chống thấm.
- Sản xuất màng y tế.
4.Hướng dẫn sử dụng an toàn
4.1.Polyvinyl acetate (PVAc)
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Có thể gây kích ứng da và mắt. Nếu tiếp xúc với da, rửa sạch với xà phòng và nước. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế để kiểm tra.
- Tránh hít phải bụi: Có thể gây kích ứng đường hô hấp. Nên sử dụng khẩu trang khi làm việc với PVAc.
- Tránh để PVAc tiếp xúc với lửa: Là chất dễ cháy. Nên để PVAc tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.
4.2.Polyvinyl alcohol (PVA)
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Có thể gây kích ứng da và mắt. Nếu tiếp xúc với da, rửa sạch với xà phòng và nước. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế để kiểm tra.
- Tránh hít phải bụi: Bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp. Nên sử dụng khẩu trang khi làm việc với PVA.
- Tránh để tiếp xúc với lửa: Là chất dễ cháy. Nên để tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.
5.Phụ kiện và thiết bị đi kèm
5.1.Polyvinyl acetate (PVAc)
- Thiết bị khuấy trộn: Thiết bị khuấy trộn được sử dụng để trộn đều với các chất khác.
- Thiết bị gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt được sử dụng để gia nhiệt cho, giúp cho tan chảy hoặc phản ứng hóa học diễn ra nhanh hơn.
5.2. Polyvinyl alcohol (PVA)
- Thiết bị khuấy trộn: Thiết bị khuấy trộn được sử dụng để trộn đều với các chất khác.
- Thiết bị gia nhiệt: Thiết bị gia nhiệt được sử dụng để gia nhiệt, giúp cho tan chảy hoặc phản ứng hóa học diễn ra nhanh hơn.
6.Hướng dẫn bảo quản sản phẩm
6.1.Polyvinyl acetate (PVAc)
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 10°C đến 30°C.
- Tránh tiếp xúc lửa: với Là chất dễ cháy, nên tránh để PVAc tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt cao.
- Đóng kín bao bì: Sau khi sử dụng, cần đóng kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
6.2.Polyvinyl alcohol (PVA)
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 5°C đến 25°C.
- Tránh tiếp xúc với lửa: Là chất dễ cháy, nên tránh để PVA tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt cao.
- Đóng kín bao bì: Sau khi sử dụng, cần đóng kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
7.Mua Polyvinyl acetate (PVAc) và Polyvinyl alcohol (PVA) chính hãng ở đâu?
Kim Sa là nhà cung cấp hóa chất ngành giấy uy tín, chuyên cung cấp các loại hóa chất chất lượng cao, bao gồm PVAc và PVA. Kim Sa cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với Kim Sa để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn hóa chất ngành giấy phù hợp với nhu cầu của bạn.
8.Các câu hỏi thường gặp
8.1. Polyvinyl acetate (PVAc) và Polyvinyl alcohol (PVA) có an toàn môi trường không?
Có, sản phẩm an toàn với môi trường.
8.2. Polyvinyl acetate (PVAc) và Polyvinyl alcohol (PVA) có an toàn với người sử dụng không?
Có, sản phẩm an toàn với người sử dụng.