Polyethylene glycol (PEG): Làm mềm và giữ ẩm cho giấy
Polyethylene glycol (PEG) là một hợp chất hữu cơ có khả năng giữ ẩm tuyệt vời. Khi được thêm vào giấy, PEG sẽ tạo thành một lớp màng mỏng trên bề mặt, giúp ngăn chặn sự bay hơi của nước và giữ cho giấy luôn ẩm ướt. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường khô hanh, nơi giấy dễ bị giòn và dễ rách.
Mô tả
Polyethylene glycol (PEG) là một giải pháp hiệu quả để làm mềm và giữ ẩm cho giấy. Nhờ khả năng giữ nước tuyệt vời, PEG giúp ngăn chặn sự bay hơi của nước và giữ cho giấy luôn ẩm ướt, ngay cả trong môi trường khô hanh. Điều này giúp cho giấy không bị dễ rách.
1.Thông số kỹ thuật và đặc tính của Polyethylene glycol (PEG)
1.1. Thông số vật lý
- Trạng thái vật lý: Rắn và lỏng.
- Khối lượng mol: 25g/mol.
- Điểm nóng chảy: 286 °C (547 °F).
1.2.Đặc tính hóa học
- Ổn định ở nhiệt độ cao: Có tính ổn định nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy. Tính chất này được ứng dụng trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiệt độ cao như sản xuất giấy và nhựa.
- Tính tương thích: Có thể tương thích với các chất phụ gia khác trong quá trình sản xuất giấy, nhưng cần lưu ý đến sự tương tác giữa chúng.
1.3. Quy cách đóng gói
- Dạng lỏng: Can nhựa dung tích 25 lít, 50 lít, 200 lít.
- Dạng rắn: Bao PP trọng lượng 25 kg, 50 kg.
2.Điểm nổi bật và ưu điểm của Polyethylene glycol (PEG)
2.1. Điểm nổi bật
- Hiệu quả cao: Có hiệu quả cao trong việc loại bỏ các tạp chất, làm mềm và giữ ẩm cho giấy.
- Dễ sử dụng: Dễ sử dụng và có thể được sử dụng với nhiều loại thiết bị khác nhau.
- Chi phí thấp: Có chi phí thấp so với các phương pháp xử lý nước khác.
2.2. Ưu điểm:
- Đa năng: Có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, hóa chất và dệt may.
- An toàn: Là một chất an toàn, không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
- Giá cả phải chăng: Có giá cả phải chăng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
3.Ứng dụng của Polyethylene glycol (PEG)
3.1. Tăng cường độ bền ướt của giấy:
Có khả năng liên kết với các sợi cellulose trong giấy, tạo thành một lớp màng bảo vệ giúp tăng cường độ bền ướt của giấy. Điều này đặc biệt hữu ích cho các loại giấy sử dụng trong môi trường ẩm ướt, chẳng hạn như giấy vệ sinh, khăn giấy và giấy in.
3.2. Cải thiện khả năng in ấn:
Có thể cải thiện khả năng in ấn của giấy bằng cách làm cho bề mặt giấy trở nên mịn màng và đồng nhất hơn. Điều này giúp mực in bám dính tốt hơn vào giấy, cho chất lượng in ấn sắc nét và rõ ràng hơn.
3.3. Tăng cường độ dai của giấy:
Có thể tăng cường độ dai của giấy bằng cách liên kết các sợi cellulose với nhau, tạo thành một cấu trúc chắc chắn hơn. Điều này đặc biệt hữu ích cho các loại giấy sử dụng trong bao bì, chẳng hạn như túi giấy và hộp giấy.
4.Hướng dẫn sử dụng an toàn
4.1. Sử dụng đúng liều lượng:
Sản phẩm có thể được sử dụng với liều lượng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Liều lượng an toàn của PEG được quy định bởi các tổ chức y tế uy tín, chẳng hạn như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất để sử dụng PEG an toàn.
4.2. Tránh tiếp xúc với da và mắt:
Sản phẩm có thể gây kích ứng da và mắt. Nên đeo găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp, Nếu dính vào da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay với nước.
4.3. Không nuốt phải:
Sản phẩm có thể gây khó chịu cho đường tiêu hóa nếu nuốt phải. Nên tránh nuốt phải.
5.Phụ kiện và thiết bị đi kèm
5.1. Thiết bị đo lường:
Thiết bị đo lường được sử dụng để đo lường liều lượng PEG cần sử dụng. Thiết bị đo lường phải có độ chính xác cao để đảm bảo an toàn khi sử dụng PEG.
5.2. Thiết bị khuấy trộn:
Thiết bị khuấy trộn được sử dụng để khuấy trộn sản phẩm trước khi sử dụng. Thiết bị khuấy trộn phải được làm từ vật liệu phù hợp với PEG, chẳng hạn như thép không gỉ.
6.Hướng dẫn bảo quản
6.1. Bảo quản trong bao bì kín:
Nên được bảo quản trong bao bì kín, không bị rò rỉ hoặc hở. Bao bì kín giúp ngăn chặn PEG tiếp xúc với không khí và độ ẩm, có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
6.2. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát:
Nên được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho sản phẩm là từ 15°C đến 25°C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm thay đổi tính chất vật lý của PEG.
7.Mua Polyethylene glycol (PEG) chính hãng ở đâu
Bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu để tăng cường làm mềm, giữ ẩm và cải thiện khả năng in ấn cho bao bì giấy? Polyethylene glycol (PEG) hóa chất ngành bao bì giấy có bán tại Kim Sa chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. PEG là một hợp chất polymer tổng hợp với nhiều đặc tính ưu việt, mang đến hiệu quả vượt trội cho ngành sản xuất bao bì giấy.
8.Các câu hỏi thường gặp
8.1. PEG có an toàn cho người sử dụng không?
Có, sản phẩm có bán tại Kim Sa được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường. Sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt để loại bỏ tạp chất và đảm bảo độ tinh khiết, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành sản xuất bao bì thực phẩm.
8.2. Polyethylene glycol (PEG) có an toàn với môi trường không?
Có, sản phảm an toàn với môi trường.
8.3. Polyethylene glycol (PEG) có được sử dụng trong ngành sản xuất giấy bao bì không?
Có, sản phẩm được sử dụng trong sản xuất bao bì giấy.