Natri molybdat (Na2MoO4): Chống ăn mòn hệ thống làm mát
Natri molybdat (Na2MoO4) là một chất ức chế ăn mòn hiệu quả được sử dụng trong hệ thống làm mát hóa chất trên tàu biển. Nó hoạt động bằng cách tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự ăn mòn do nước biển, hóa chất và các chất phụ gia khác trong hệ thống làm mát. Natri molybdat cũng có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn và gỉ sét, giúp duy trì hiệu quả làm mát của hệ thống.
Mô tả
Natri molybdat (Na2MoO4) là một chất chống ăn mòn không cromat, được sử dụng như một chất thay thế cho các chất ức chế ăn mòn cromat truyền thống trong hệ thống làm mát hóa chất ngành hàng hải. Nó có khả năng bảo vệ tương đương với cromat, nhưng không gây độc hại cho môi trường biển và sức khỏe con người. Natri molybdat cũng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, nhiệt độ cao và các điều kiện khắc nghiệt khác.
1.Thông số kỹ thuật và đặc tính của Natri molybdat (Na2MoO4)
1.1. Thông số vật lý
- Dạng: Chất rắn dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Mùi: Không mùi.
- Vị: Vị mặn.
- Khối lượng mol: 241,95 g/mol.
- Mật độ: 3,22 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: 687 °C.
1.2.Đặc tính hóa học
- Là một muối vô cơ, có tính kiềm nhẹ.
- Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
- Có thể phản ứng với axit để tạo thành muối molybdat khác.
1.3. Quy cách đóng gói
- Túi giấy: 25 kg/túi.
- Thùng nhựa: 25 kg/thùng.
2.Điểm nổi bật và ưu điểm của Natri molybdat (Na2MoO4)
2.1.Điểm nổi bật:
- Không độc hại: Là một chất không độc hại, không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Nó là một chất thay thế an toàn cho các chất ức chế ăn mòn cromat truyền thống, vốn có độc tính cao.
- Chi phí thấp: Là một chất có giá thành tương đối thấp so với các chất ức chế ăn mòn khác. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng chống ăn mòn.
- Dễ sử dụng: Là một chất dễ sử dụng, có thể được thêm vào hệ thống làm mát hoặc hệ thống nước một cách đơn giản. Nó cũng có thể được sử dụng kết hợp với các chất ức chế ăn mòn khác để tăng hiệu quả chống ăn mòn.
2.2.Ưu điểm:
- Bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn: Tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự ăn mòn do nước, oxy, axit, kiềm và các chất phụ gia khác.
- Kéo dài tuổi thọ của hệ thống: Bằng cách ngăn chặn sự ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống làm mát hoặc hệ thống nước.
- Tiết kiệm chi phí: Giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế hệ thống.
- An toàn cho môi trường: Là một chất không độc hại, không gây hại cho môi trường.
- Dễ sử dụng: Là một chất dễ sử dụng, có thể được thêm vào hệ thống làm mát hoặc hệ thống nước một cách đơn giản.
3.Ứng dụng của Natri molybdat (Na2MoO4)
3.1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Chất xúc tác: Là chất xúc tác hiệu quả trong nhiều phản ứng hóa học, chẳng hạn như sản xuất axit acrylic, methacrylic và các sản phẩm hóa dầu khác.
- Chất phụ gia trong sản xuất phân bón: Được sử dụng như một nguồn cung cấp molypden cho cây trồng, giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng.
- Chất chống ăn mòn: Có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự ăn mòn do nước, oxy, axit, kiềm và các chất phụ gia khác.
3.2. Ngành công nghiệp luyện kim
- Chất phụ gia trong sản xuất thép: Được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất thép, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
- Chất chống ăn mòn trong các hệ thống nước: Được sử dụng như một chất chống ăn mòn trong các hệ thống nước, chẳng hạn như hệ thống làm mát và hệ thống nước lò hơi.
4.Hướng dẫn sử dụng an toàn
4.1. Bảo quản:
- Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không bảo quản gần các chất dễ cháy nổ.
4.2. Sử dụng:
- Đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi sử dụng.
- Tránh hít phải bụi.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt.
- Rửa sạch tay và các vùng da tiếp xúc với sản phẩm.
5.Phụ kiện và thiết bị đi kèm
- Găng tay: Bảo vệ tay khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Khẩu trang: Ngăn ngừa hít phải bụi.
- Kính bảo hộ: Bảo vệ mắt khỏi bụi.
6.Hướng dẫn bảo quản
6.1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh bảo quản ở nơi có nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Độ ẩm: Bảo quản nơi có độ ẩm thấp. Độ ẩm cao có thể làm vón cục hoặc chảy nước.
- Ánh sáng: Bảo quản tránh ánh sáng trực tiếp. Ánh sáng trực tiếp có thể làm cho phân hủy.
6.2. Bao bì
- Bảo quản trong bao bì kín. Bao bì kín giúp ngăn ngừa Natri molybdat tiếp xúc với không khí, độ ẩm và ánh sáng.
- Bao bì phải được làm từ vật liệu không phản ứng với, chẳng hạn như thép không gỉ, nhựa hoặc thủy tinh.
7.Mua Natri molybdat (Na2MoO4) chống ăn mòn hệ thống làm mát chính hãng ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm Natri molybdat (Na2MoO4) chất lượng cao với giá cả cạnh tranh? Hãy đến với Kim Sa, nhà cung cấp hóa chất hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp Natri molybdat (Na2MoO4) với độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất bởi các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và an toàn. Kim Sa cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm tốt nhất với dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm.
8.Các câu hỏi thường gặp của sản phẩm
8.1. Natri molybdat (Na2MoO4) có độc hại không?
Có, sản phẩm có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nên đeo găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ chống bụi khi tiếp xúc với sản phẩm.
8.2. Natri molybdat (Na2MoO4) có thể thay thế bằng chất nào khác không?
Có, sản phẩm có thể được thay thế bằng các hợp chất molybden khác, chẳng hạn như amoni molybdat ((NH4)2MoO4) hoặc natri molybdate dihydrat (Na2MoO4.2H2O). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các hợp chất này có thể có tính chất hóa học và vật lý khác nhau.
8.3. Natri molybdat (Na2MoO4) có thể tái sử dụng không?
Có, sản phẩm có thể tái sử dụng.