MAP: Cung cấp đạm và lân (11-52-0)
MAP (Monoammonium Phosphate) là một loại phân bón có thành phần dinh dưỡng 11-52-0, cung cấp 11% đạm (N) và 52% lân (P₂O₅). Với hàm lượng lân cao, MAP đặc biệt hữu ích trong giai đoạn đầu phát triển của cây trồng, giúp thúc đẩy sự phát triển của rễ và cải thiện khả năng hấp thụ nước và các dưỡng chất khác. Sự kết hợp giữa đạm và lân trong MAP giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh và tăng cường năng suất.
Mô tả
MAP (Monoammonium Phosphate) là một loại phân bón phổ biến được sử dụng trong nông nghiệp, với tỷ lệ dinh dưỡng 11-52-0. Phân bón này không chỉ cung cấp đạm và lân mà còn có tính hòa tan tốt trong nước, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất. Việc sử dụng MAP giúp cải thiện độ màu mỡ của đất, tăng cường sự phát triển của cây trồng và đảm bảo năng suất cao trong các vụ mùa.
1.Thông số kỹ thuật và đặc tính của MAP (Monoammonium Phosphate)
1.1. Thông số vật lý
- Công thức hóa học: NH₄H₂PO₄.
- Khối lượng mol: 115,03 g/mol.
- Màu sắc: Không màu hoặc trắng, dạng tinh thể.
- Trạng thái: Rắn.
1.2.Đặc tính hóa học
- Tính tan: Là một loại phân bón dễ tan trong nước, với độ tan khoảng 120 g/L nước ở 20°C. Tính tan cao của MAP giúp cho việc hòa tan và sử dụng qua hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun trên lá trở nên dễ dàng.
- Tương thích: Tương thích với hầu hết các loại phân bón khác, bao gồm phân đạm, phân kali và phân vi lượng. Tuy nhiên, cần tránh trộn MAP với các chất kiềm như vôi và tro để tránh thất thoát đạm.
1.3. Quy cách đóng gói
- Bao bì: 25kg đến 50kg.
- Thùng phuy: 50 đến 100kg.
2.Điểm nổi bật và ưu điểm của MAP (Monoammonium Phosphate)
2.1. Điểm nổi bật
- Hàm lượng lân cao: Chứa 52% lân (P2O5), cao hơn so với các loại phân bón lân khác như DAP (18-46-0) và TSP (0-46-0). Hàm lượng lân cao của MAP phù hợp cho giai đoạn sinh trưởng của cây trồng cần nhiều lân, đặc biệt là giai đoạn ra hoa và kết trái.
- Dễ dàng hòa tan: Là một loại phân bón dễ tan trong nước, thuận tiện cho việc sử dụng qua hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun trên lá. Tính tan cao giúp cho cây trồng dễ dàng hấp thụ lân và các dưỡng chất khác.
- Ít gây chua đất: Có độ pH axit nhẹ, khoảng 4.5 – 5.5. Độ pH này ít gây chua đất, phù hợp với các loại đất có độ pH cao.
2.2. Ưu điểm
- Hiệu quả cao: Cung cấp lân cho cây trồng một cách hiệu quả, giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản.
- Dễ sử dụng: Dễ dàng hòa tan trong nước, thuận tiện cho việc sử dụng qua hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun trên lá.
- An toàn: Là một loại phân bón an toàn cho cây trồng và môi trường.
- Linh hoạt: Có thể được sử dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau và trên nhiều loại đất khác nhau.
3.Ứng dụng của MAP (Monoammonium Phosphate)
3.1. Bón lót
MAP được sử dụng làm phân bón lót cho nhiều loại cây trồng khác nhau, bao gồm:
- Lúa: Cung cấp lân cho lúa trong giai đoạn sinh trưởng, giúp cây phát triển khỏe mạnh và tăng năng suất.
- Ngô: Cung cấp lân cho ngô trong giai đoạn ra hoa và kết trái, giúp tăng năng suất và chất lượng hạt.
- Cây ăn quả: cung cấp lân cho cây ăn quả trong giai đoạn ra hoa và đậu quả, giúp tăng năng suất và chất lượng trái.
- Rau màu: cung cấp lân cho rau màu trong giai đoạn sinh trưởng, giúp cây phát triển khỏe mạnh và tăng năng suất.
3.2. Bón thúc
Cũng được sử dụng làm phân bón thúc cho cây trồng, đặc biệt là trong giai đoạn cây cần nhiều lân. Bón thúc MAP giúp cây hấp thụ lân một cách hiệu quả, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
4.Hướng dẫn sử dụng an toàn
4.1. Bảo quản
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí.
- Không để gần nguồn nhiệt hoặc lửa.
4.2. Sử dụng
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng quá liều lượng.
- Không trộn với các chất kiềm như vôi và tro để tránh thất thoát đạm.
- Rửa tay sạch sau khi sử dụng.
- Tránh hít phải bụi.
- Nếu dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
5.Phụ kiện và thiết bị đi kèm
5.1. Phụ kiện
- Găng tay: Găng tay giúp bảo vệ tay khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Khẩu trang: Khẩu trang giúp ngăn ngừa hít phải bụi.
- Kính bảo hộ: Kính bảo hộ giúp bảo vệ mắt khỏi bụi.
5.2. Thiết bị
- Xô hoặc thùng chứa: Xô hoặc thùng chứa giúp đựng MAP trước khi sử dụng.
- Bình phun: Bình phun giúp phun trên lá cây.
6.Hướng dẫn bảo quản
6.1. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Độ ẩm cao có thể làm cho MAP bị vón cục, khó sử dụng.
- Nhiệt độ cao có thể làm cho bị phân hủy, giảm chất lượng.
6.2. Để MAP trong bao bì kín
- Để MAP trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí. Không khí có thể làm cho MAP bị oxy hóa, giảm chất lượng.
- Nếu bao bì bị rách hoặc hở, hãy chuyển sang bao bì mới kín hơn.
7.Mua MAP cung cấp đạm và lân (11-52-0) chính hãng ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm một loại phân bón hiệu quả để cung cấp đạm và lân cho cây trồng? Hãy đến Kim Sa để mua MAP (Monoammonium Phosphate) – loại phân bón cao cấp với hàm lượng đạm và lân dồi dào (11-52-0). MAP giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
Đạm và lân là hai dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng. MAP (Monoammonium Phosphate) là loại phân bón cung cấp cả đạm và lân với hàm lượng cao (11-52-0). Kim Sa tự hào là nhà phân phối uy tín của MAP, mang đến cho bạn sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
8.Các câu hỏi thường gặp
8.1. MAP có thể trộn với các loại phân bón khác không?
Có, sản phẩm có thể trộn với các loại phân bón khác, nhưng cần tránh trộn với các chất kiềm như vôi và tro để tránh thất thoát đạm.
8.2. MAP có an toàn cho sức khỏe con người và môi trường không?
Có, sản phẩm là một loại phân bón an toàn cho sức khỏe con người và môi trường nếu được sử dụng đúng cách.
8.3. MAP có an toàn với môi trường không?
Có, sản phẩm an toàn với môi trường.