Kẽm chromat (ZnCrO4): Bảo vệ bề mặt kim loại
Kẽm cromat (ZnCrO4) là một hợp chất hóa học có dạng bột màu vàng cam, không tan trong nước. Kẽm cromat được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải như một chất bảo vệ bề mặt kim loại, chống ăn mòn và chống gỉ sét. Kẽm cromat có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại với môi trường ăn mòn như nước biển, không khí ẩm và các hóa chất khác.
Mô tả
Kẽm cromat (ZnCrO4) là một loại sơn lót chống ăn mòn được sử dụng trong ngành hàng hải để bảo vệ các cấu trúc kim loại như thân tàu, boong tàu, cầu tàu và các thiết bị kim loại khác. Kẽm cromat có khả năng bám dính tốt trên bề mặt kim loại, tạo thành một lớp màng bảo vệ ngăn chặn sự ăn mòn và gỉ sét. Kẽm cromat cũng có khả năng chống chịu tốt với môi trường biển khắc nghiệt, bao gồm nước biển, không khí ẩm và các hóa chất khác.
1.Thông số kỹ thuật và đặc tính của kẽm cromat (ZnCrO4)
1.1. Thông số vật lý
- Công thức hóa học:
- Khối lượng phân tử:9954g/mol.
- Trạng thái: Rắn.
- Màu sắc: Trắng hoặc hơi vàng.
- Khối lượng riêng:168 g/cm³.
1.2.Đặc tính hóa học
- Tính oxi hóa: Là một chất oxi hóa yếu, có thể bị khử thành nitrit (NO2-) trong một số phản ứng.
- Tính khử: Cũng có thể đóng vai trò chất khử trong một số phản ứng, bị oxi hóa thành nitrat (NO3-).
- Phản ứng với axit: Phản ứng với axit mạnh để tạo thành axit nitơ (HNO2), một axit yếu không bền.
1.3. Quy cách đóng gói
- Túi giấy kraft: Túi giấy kraft được sử dụng để đóng gói Natri nitrit với trọng lượng nhỏ, thường từ 1 kg đến 25 kg.
- Thùng carton: Thùng carton được sử dụng để đóng gói Natri nitrit với trọng lượng lớn, thường từ 25 kg đến 50 kg.
- Thùng phuy nhựa: Thùng phuy nhựa được sử dụng để đóng gói Natri nitrit với trọng lượng rất lớn, thường từ 200 kg đến 500 kg.
2.Điểm nổi bật và ưu điểm của kẽm cromat (ZnCrO4)
2.1.Điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Là một chất ức chế ăn mòn hiệu quả, giúp bảo vệ các thiết bị kim loại khỏi bị ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.
- Độ bám dính tốt: Có độ bám dính tốt trên bề mặt kim loại, tạo thành một lớp màng bảo vệ bền vững.
- Chịu nhiệt độ cao: Có khả năng chịu nhiệt độ cao, lên đến 500 °C.
- Chịu được môi trường khắc nghiệt: Có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, không khí ẩm và các hóa chất khác.
2.2.Ưu điểm:
- Dễ sử dụng: Có thể được sử dụng dễ dàng bằng cách sơn, phun hoặc nhúng.
- Chi phí thấp: Là một chất ức chế ăn mòn có chi phí thấp.
- An toàn: Là một chất tương đối an toàn khi sử dụng theo đúng hướng dẫn.
3.Ứng dụng của kẽm cromat (ZnCrO4)
3.1.Bảo vệ bề mặt kim loại:
- Sơn lót chống ăn mòn cho các cấu trúc kim loại trong ngành hàng hải, chẳng hạn như thân tàu, boong tàu, cầu tàu và các thiết bị kim loại khác.
- Sơn lót chống ăn mòn cho các thiết bị kim loại trong ngành công nghiệp, chẳng hạn như máy móc, thiết bị, đường ống và các cấu trúc kim loại khác.
- Sơn lót chống ăn mòn cho các thiết bị kim loại trong ngành xây dựng, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, nhà kho và các cấu trúc kim loại khác.
3.2.Sơn:
- Chất tạo màu vàng cam trong sơn.
- Chất chống ăn mòn trong sơn.
4.Hướng dẫn sử dụng an toàn
4.1. Trang bị bảo hộ:
- Mang găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với Kẽm cromat.
- Giữ cho khu vực làm việc thông thoáng.
4.2. Tránh tiếp xúc:
- Tránh hít phải bụi.
- Tránh để tiếp xúc với da, mắt và quần áo.
- Không ăn uống hoặc hút thuốc khi đang sử dụng.
5.Phụ kiện và thiết bị đi kèm
5.1.Một số loại phụ kiện bảo hộ phổ biến bao gồm:
- Găng tay.
- Kính bảo hộ.
- Mặt nạ phòng độc.
- Quần áo bảo hộ.
5.2. Một số loại thiết bị phun sơn phổ biến bao gồm:
- Súng phun sơn.
- Máy phun sơn không khí.
- Máy phun sơn tĩnh điện.
6.Hướng dẫn bảo quản
6.1. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát:
- Nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho Kẽm cromat là từ 15 °C đến 25 °C.
- Độ ẩm bảo quản lý tưởng cho Kẽm cromat là dưới 60%.
6.2. Bảo quản trong bao bì kín:
- Nên được bảo quản trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Bao bì kín nên được làm từ vật liệu không phản ứng với, chẳng hạn như polyethylene hoặc polypropylene.
7.Mua kẽm chromat (ZnCrO4) bảo vệ bề mặt kim loại chính hãng ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chống ăn mòn hiệu quả cho các cấu trúc kim loại? Kẽm cromat (ZnCrO4) tại Kim Sa chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với khả năng bảo vệ vượt trội, Kẽm cromat sẽ giúp bạn kéo dài tuổi thọ của các công trình, thiết bị và máy móc. Hãy liên hệ với Kim Sa để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
8.Các câu hỏi thường gặp
8.1. Kẽm cromat (ZnCrO4) có độc hại không?
Có, sản phẩm là một chất độc hại, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài với kẽm cromat (ZnCrO4) có thể gây ung thư.
8.2. Kẽm cromat (ZnCrO4) có tương thích với các loại sơn và kim loại khác không?
Có, sản phẩm tương thích hầu hết với các loại sơn khác.
8.3. Kẽm cromat (ZnCrO4) có thể được sử dụng trong môi trường nào?
Sản phẩm có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:
- Môi trường biển.
- Môi trường công nghiệp.
- Môi trường nông nghiệp.