Hotline / Zalo: 0867.933.367 - 0909.280.167
Chi tiết sản phẩm

Các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo): Hỗ trợ sinh trưởng và phát triển

Giá : Lượt xem :

Các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo) là những khoáng chất thiết yếu với hàm lượng rất nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Mỗi nguyên tố vi lượng này có chức năng riêng, như sắt (Fe) tham gia vào quá trình quang hợp, đồng (Cu) hỗ trợ trong tổng hợp enzyme, kẽm (Zn) cần thiết cho sự phát triển của hoa và trái, bo (B) ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào, và molybden (Mo) giúp cây chuyển hóa nitơ. Việc bổ sung các nguyên tố vi lượng giúp cây khỏe mạnh và tăng cường năng suất.

Mô tả

Các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo) là nhóm các khoáng chất thiết yếu trong nông nghiệp, cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng. Mặc dù chỉ cần một lượng nhỏ, nhưng chúng ảnh hưởng lớn đến các quá trình sinh lý của cây, như quang hợp, hô hấp và tổng hợp protein. Việc cung cấp đầy đủ các nguyên tố vi lượng này giúp cây trồng phát triển đồng đều, tăng sức đề kháng với bệnh tật, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.

Hóa chất phân bón vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo)

1.Thông số kỹ thuật và đặc tính của các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo)

1.1 Thông số vật lý

Fe

  • Ký hiệu hóa học: Fe
  • Số hiệu nguyên tử: 26.
  • Khối lượng nguyên tử: 55,845 g/mol.

Cu

  • Ký hiệu hóa học: Cu.
  • Số hiệu nguyên tử: 29.
  • Khối lượng nguyên tử: 63,546 g/mol.

Zn

  • Ký hiệu hóa học: Zn.
  • Số hiệu nguyên tử: 30.
  • Khối lượng nguyên tử: 65,38 g/mol.

B

  • Ký hiệu hóa học: B.
  • Số hiệu nguyên tử: 5.
  • Khối lượng nguyên tử: 10,811 g/mol.

Mo

  • Ký hiệu hóa học: Mo.
  • Số hiệu nguyên tử: 42.
  • Khối lượng nguyên tử: 95,94 g/mol.

1.2.Đặc tính hóa học

Sắt (Fe):

  • Tính khử mạnh, dễ dàng bị oxi hóa.
  • Tạo thành phức hợp với các chất hữu cơ.
  • Phản ứng với axit tạo thành muối sắt.
  • Phản ứng với kiềm tạo thành sắt(II) hiđroxit và sắt(III) hiđroxit.

Đồng (Cu):

  • Tính khử yếu hơn sắt, dễ dàng bị oxi hóa.
  • Tạo thành phức hợp với các chất hữu cơ.
  • Phản ứng với axit tạo thành muối đồng.
  • Phản ứng với kiềm tạo thành đồng(II) hiđroxit.

Kẽm (Zn):

  • Tính khử yếu hơn đồng, dễ dàng bị oxi hóa.
  • Tạo thành phức hợp với các chất hữu cơ.
  • Phản ứng với axit tạo thành muối kẽm.
  • Phản ứng với kiềm tạo thành kẽm hiđroxit.

Bo (B):

  • Phi kim, có tính oxi hóa mạnh.
  • Phản ứng với kim loại tạo thành borua.
  • Phản ứng với axit tạo thành axit boric.
  • Phản ứng với kiềm tạo thành muối borat.

Molypden (Mo):

  • Kim loại chuyển tiếp, có nhiều trạng thái oxi hóa.
  • Phản ứng với oxy tạo thành molipden trioxit.
  • Phản ứng với axit tạo thành muối molypden.
  • Phản ứng với kiềm tạo thành muối molypdat.

1.3. Quy cách đóng gói

  • Gói nhỏ: 10g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg.
  • Gói lớn: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg.
  • Can nhựa: 1 lít, 5 lít, 10 lít, 20 lít.
  • Thùng carton: 10kg, 20kg, 25kg.

2.Điểm nổi bật và ưu điểm của các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo)

2.1. Điểm nổi bật

  • Các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo) là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý.
  • Các nguyên tố vi lượng có thể được hấp thu qua rễ hoặc lá.
  • Các nguyên tố vi lượng có thể được vận chuyển trong cây thông qua hệ thống mạch dẫn.
  • Các nguyên tố vi lượng có thể được tích lũy trong mô thực vật.

2.2. Ưu điểm

  • Tăng cường khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
  • Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
  • Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
  • Cải thiện khả năng sử dụng nước và dinh dưỡng của cây trồng.
  • Giảm thiểu tác động của các yếu tố bất lợi đến cây trồng.
Vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo) hỗ trợ sinh trưởng và phát triển

3.Ứng dụng của các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo)

3.1. Trong nông nghiệp

  • Bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng, đặc biệt là trong giai đoạn sinh trưởng và phát triển mạnh.
  • Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
  • Cải thiện khả năng sử dụng nước và dinh dưỡng của cây trồng.
  • Giảm thiểu tác động của các yếu tố bất lợi đến cây trồng.
  • Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.

3.2. Trong chăn nuôi

  • Bổ sung dinh dưỡng cho vật nuôi, đặc biệt là trong giai đoạn sinh trưởng và phát triển mạnh.
  • Tăng cường khả năng miễn dịch của vật nuôi.
  • Cải thiện khả năng sinh sản của vật nuôi.
  • Nâng cao chất lượng thịt, sữa và trứng.

3.3. Trong công nghiệp

  • Sản xuất phân bón vi lượng.
  • Sản xuất thức ăn chăn nuôi.
  • Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật.
  • Sản xuất các sản phẩm khác.

4.Hướng dẫn sử dụng an toàn

4.1. Biện pháp phòng ngừa

  • Sử dụng trang thiết bị bảo hộ lao động khi sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và miệng.
  • Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
  • Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

4.3. Lưu ý

  • Sử dụng sản phẩm theo liều lượng khuyến cáo.
  • Không sử dụng sản phẩm quá liều lượng.
  • Không sử dụng sản phẩm cho cây trồng hoặc vật nuôi nhạy cảm với các nguyên tố vi lượng.
  • Không sử dụng sản phẩm cho cây trồng hoặc vật nuôi bị bệnh.
Hóa chất vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo) ngành phân bón

5.Phụ kiện và thiết bị đi kèm

  • Bình phun: Dùng để phun sản phẩm lên cây trồng.
  • Găng tay: Dùng để bảo vệ tay khi tiếp xúc với sản phẩm.
  • Khẩu trang: Dùng để bảo vệ đường hô hấp khi tiếp xúc với sản phẩm.
  • Kính bảo hộ: Dùng để bảo vệ mắt khi tiếp xúc với sản phẩm.

6.Hướng dẫn bảo quản

  • Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Bảo quản sản phẩm trong bao bì kín.
  • Không bảo quản sản phẩm gần nguồn nhiệt hoặc nguồn nước.
  • Bảo quản sản phẩm xa tầm tay trẻ em.
Hóa chất phân bón vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo) giá rẻ

7.Mua các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Zn, B, Mo) hỗ trợ sinh trưởng và phát triển chính hãng ở đâu?

Tại Kim Sa, chúng tôi tự hào cung cấp các nguyên tố vi lượng thiết yếu bao gồm sắt (Fe), đồng (Cu), kẽm (Zn), bo (B) và molybden (Mo). Những khoáng chất này, mặc dù chỉ cần với lượng rất nhỏ, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Việc bổ sung đầy đủ các nguyên tố này giúp cây khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng với sâu bệnh và nâng cao năng suất.

Kim Sa cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm nguyên tố vi lượng chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn nông nghiệp hiện đại. Chúng tôi hiểu rằng sự thành công của người nông dân gắn liền với chất lượng sản phẩm, vì vậy đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho cây trồng của bạn. Hãy đến Kim Sa để trải nghiệm sự khác biệt!

8.Các câu hỏi thường gặp

8.1. Sản phẩm này có an toàn cho cây trồng và môi trường không?

Có, các sản phẩm chứa nguyên tố vi lượng được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không gây hại cho cây trồng, đất, hay nguồn nước khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất.

8.2. Sản phẩm có thể sử dụng cho tất cả các loại cây trồng không?

Có, sản phẩm nguyên tố vi lượng có thể được sử dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau, bao gồm cây ăn trái, cây lương thực và cây hoa. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, bạn nên điều chỉnh liều lượng và phương pháp áp dụng theo từng loại cây trồng cụ thể.

8.3. Làm thế nào để nhận biết cây trồng bị thiếu hụt nguyên tố vi lượng?

Cây trồng thiếu vi lượng thường có dấu hiệu như lá chuyển sang màu vàng (chlorosis), sự phát triển kém, và hiện tượng rụng hoa hoặc trái non. Mỗi loại thiếu hụt sẽ có những triệu chứng riêng, ví dụ như thiếu kẽm có thể khiến lá nhỏ và cong, trong khi thiếu bo có thể dẫn đến sự phát triển không đều của trái.

Tư vấn