Hotline / Zalo:

Hóa chất tẩy rửa cáu cặn và ức chế ăn mòn cho hệ thống công nghiệp

12/06/2024
  

Cáu cặn và ăn mòn là hai vấn đề phổ biến và gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng trong hệ thống công nghiệp, đặc biệt là đối với tháp giải nhiệtlò hơi. Chúng làm giảm hiệu suất truyền nhiệt, tăng tiêu hao năng lượng, gây hư hỏng thiết bị và thậm chí dẫn đến sự cố nguy hiểm.

Theo thống kê, chi phí do cáu cặn và ăn mòn gây ra chiếm tới 2,5 tỷ USD mỗi năm ở Vương quốc Anh3,4% GDP toàn cầu.

Để giải quyết vấn đề này, việc sử dụng các loại hóa chất tẩy rửa cáu cặn như AC1200, CL 32hóa chất ức chế ăn mòn như CC100, BC 110 là vô cùng cần thiết.

Hóa chất tẩy rửa cáu cặn như AC1200, CL 32 và hóa chất ức chế ăn mòn như CC100, BC 110 là giải pháp hiệu quả để xử lý cáu cặn và ăn mòn trong hệ thống công nghiệp. Bên cạnh đó, CC2000 là lựa chọn tối ưu để kiểm soát rong rêu và vi sinh vật gây hại.

Việc lựa chọn hóa chất xử lý cáu cặn và ăn mòn phù hợp, cần phân tích kỹ lưỡng đặc điểm và nhu cầu của từng hệ thống, đồng thời so sánh ưu nhược điểm của các loại hóa chất khác nhau. Bên cạnh đó, cần kết hợp hóa chất với các biện pháp bảo trì khác để đạt hiệu quả tối ưu.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của nhà sản xuất như đọc kỹ hướng dẫn, đeo đầy đủ trang bị bảo hộ, pha loãng và sử dụng đúng nồng độ, bảo quản hóa chất đúng cách và xử lý nước thải theo quy định.

Sử dụng dịch vụ vệ sinh và bảo trì hệ thống chuyên nghiệp mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, chi phí, đảm bảo chất lượng, an toàn và được hỗ trợ kỹ thuật. Khi lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ, cần chú ý các tiêu chí như uy tín, kinh nghiệm, sử dụng hóa chất và công nghệ tiên tiến.

Cáu cặn, ăn mòn và rong rêu vi sinh gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng cho hệ thống công nghiệp. Sử dụng hóa chất chuyên dụng kết hợp với tuân thủ quy trình an toàn và bảo trì định kỳ là chìa khóa để kiểm soát hiệu quả, tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Thiết bị có cáu cặn và ăn mòn

Tác hại của cáu cặn và ăn mòn đối với hệ thống công nghiệp

Cáu cặn – “Kẻ thù vô hình” gây giảm hiệu suất và tuổi thọ thiết bị

Cáu cặn là lớp chất rắn tích tụ trên bề mặt trao đổi nhiệt, hình thành do sự kết tủa của các khoáng chất hòa tan trong nước như canxi, magie, silicat. Tùy theo thành phần hóa học, cáu cặn được phân loại thành cáu cặn cacbonat, cáu cặn sunfat, cáu cặn silicatcáu cặn hỗn hợp.

Sự hình thành cáu cặn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng nước cấp, nhiệt độ, áp suất và tốc độ dòng chảy. Sự hiện diện của cáu cặn gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ thống công nghiệp:

      • Giảm hiệu suất truyền nhiệt: Cáu cặn với độ dẫn nhiệt thấp (0,1-0,7 W/mK) tạo thành lớp cách nhiệt trên bề mặt trao đổi nhiệt, làm giảm khả năng truyền nhiệt của thiết bị. Theo nghiên cứu của Viện Ăn mòn Quốc gia Hoa Kỳ (NACE), lớp cáu cặn dày 1 mm có thể làm giảm hiệu suất truyền nhiệt đến 10%.
      • Tăng tiêu hao năng lượng: Để duy trì nhiệt độ cần thiết, hệ thống phải hoạt động với công suất cao hơn, dẫn đến lãng phí năng lượng. Ước tính cho thấy, cáu cặn gây tổn thất khoảng 0,25% nhiên liệu cho mỗi 0,1 mm độ dày.
      • Hư hỏng thiết bị: Cáu cặn gây ra sự phân bố nhiệt không đều, dẫn đến ứng suất nhiệt cục bộ và nứt vỡ thiết bị.

Ngoài ra, cáu cặn còn là môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, gây ăn mòn cục bộ.

Theo báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), thiệt hại do cáu cặn và ăn mòn gây ra chiếm tới 28% tổng chi phí bảo trì trong ngành công nghiệp.

Cáu cặn gây ăn mòn

Ăn mòn – “Sát thủ thầm lặng” gây tổn thất nghiêm trọng

Ăn mòn là quá trình phá hủy kim loại do phản ứng hóa học hoặc điện hóa với môi trường. Trong hệ thống công nghiệp, ăn mòn thường gặp ở dạng ăn mòn đều, ăn mòn điểm, ăn mòn kheăn mòn do vi sinh vật. Ăn mòn xảy ra nhanh hơn khi có sự hiện diện của các yếu tố như:

      • Oxy hòa tan: Oxy hòa tan trong nước là tác nhân oxy hóa chính gây ăn mòn kim loại. Nồng độ oxy hòa tan tăng làm tăng tốc độ ăn mòn.
      • pH thấp: Môi trường axit với pH thấp gia tăng tốc độ ăn mòn do làm tăng sự hòa tan của kim loại.
      • Nhiệt độ cao: Nhiệt độ tăng làm gia tốc phản ứng ăn mòn. Cứ tăng 10°C, tốc độ ăn mòn tăng gấp đôi.
      • Tốc độ dòng chảy: Dòng chảy cao làm tăng vận chuyển oxy và ion, thúc đẩy ăn mòn. Tốc độ ăn mòn tăng gấp 5 lần khi tốc độ dòng chảy tăng gấp đôi.

Hậu quả của ăn mòn gây ra những tổn thất to lớn về kinh tế và tiềm ẩn nguy cơ an toàn:

      • Giảm tuổi thọ thiết bị: Ăn mòn làm suy giảm tính toàn vẹn cơ học của kim loại, rút ngắn tuổi thọ thiết bị. Theo nghiên cứu của NACE, ăn mòn là nguyên nhân gây ra 50% sự cố hư hỏng thiết bị trong ngành công nghiệp.
      • Rò rỉ và hư hỏng: Ăn mòn tạo ra các lỗ thủng và vết nứt, gây rò rỉ chất lỏng hoặc khí, dẫn đến mất hiệu suất và nguy cơ cháy nổ. Thống kê cho thấy, 70% sự cố rò rỉ trong đường ống dẫn khí là do ăn mòn gây ra.
      • Nguy cơ an toàn: Sự cố do ăn mòn gây ra có thể dẫn đến thương vong cho con người và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Vụ nổ đường ống dẫn khí tại San Bruno, California năm 2010 do ăn mòn gây ra đã khiến 8 người thiệt mạng và thiệt hại lên tới 38 triệu USD.
Ăn mòn thiết bị công nghiệp

Hóa chất tẩy rửa cáu cặn và ức chế ăn mòn – Giải pháp tối ưu cho hệ thống công nghiệp

Phân loại và cơ chế hoạt động của hóa chất xử lý nước

Hóa chất xử lý cáu cặn và ăn mòn được chia thành ba loại chính dựa trên cơ chế hoạt động:

Loại hóa chất Cơ chế hoạt động Ứng dụng chính
Tẩy rửa Hòa tan và phân tán cáu cặn Làm sạch định kỳ
Ức chế Tạo màng bảo vệ, ngăn chặn quá trình ăn mòn và kết tủa cáu cặn Bảo vệ liên tục
Phân tán Ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của các hạt cáu cặn Ngăn ngừa tích tụ cáu cặn

Khi lựa chọn hóa chất, cần xem xét các tiêu chí sau:

      • Tương thích với vật liệu và môi trườnglàm việc của hệ thống.
      • Hiệu quả xử lýcáu cặn và ức chế ăn mòn.
      • An toàncho con người và môi trường.
      • Dễ sử dụng và kiểm soát nồng độ.
      • Chi phí hợp lý.

Hóa chất tẩy rửa cáu cặn hiệu suất cao

AC1200 – “Vũ khí đặc trị” cho cáu cặn tháp giải nhiệt

AC1200 là hóa chất tẩy rửa cáu cặn chuyên dụng cho hệ thống tháp giải nhiệt, với thành phần chính là axit hydrocloric (HCl), chất hoạt động bề mặtchất ức chế ăn mòn. AC1200 loại bỏ cáu cặn bằng cơ chế hòa tan và phân tán, đồng thời tạo màng bảo vệ chống ăn mòn cho bề mặt kim loại.

Ưu điểm của AC1200:

      • Hiệu quả tẩy rửa nhanh và mạnh mẽ: AC1200 có thể loại bỏ 90% cáu cặn chỉ sau 4-8 giờ tuần hoàn.
      • Thời gian ngâm ngắn: Chỉ cần ngâm 4-8 giờ, giảm 50% thời gian so với hóa chất thông thường.
      • An toàn cho thiết bị: Chứa chất ức chế ăn mòn, bảo vệ bề mặt kim loại trong quá trình tẩy rửa.
      • Dễ sử dụng: Sản phẩm dạng lỏng, dễ pha loãng và bơm tuần hoàn, không cần gia nhiệt.

So với các sản phẩm tẩy rửa thông thường, AC1200 có tốc độ tẩy rửa nhanh hơn 2-3 lần và hiệu quả hơn với các loại cáu cặn khó xử lý như cáu cặn silicathydroxit sắt.

Hóa chất AC1200 tẩy rửa cáu cặn 

CL 32 – Giải pháp “đặc trị” cho lò hơi

CL 32 là hóa chất tẩy rửa chuyên biệt cho lò hơi, với thành phần chính là axit citricchất tạo phức. CL 32 hòa tan hiệu quả cáu cặn cacbonat và oxit sắt nhờ phản ứng hóa học, đồng thời ổn định ion kim loại, ngăn chặn sự kết tủa trở lại.

Ưu điểm của CL 32:

      • Hiệu quả với cáu cặn lò hơi: CL 32 có thể loại bỏ 95%cáu cặn chỉ sau 8 giờ tuần hoàn.
      • An toàn cho thiết bị: Không gây ăn mòn, tương thích với hầu hết vật liệu lò hơi như thép cacbon, thép không gỉ, đồng thau.
      • Dễ sử dụng: Dạng bột, dễ hòa tan và kiểm soát nồng độ.
      • Thân thiện môi trường: Axit hữu cơ dễ phân hủy sinh học, ít độc hại.

Khác với hóa chất tẩy rửa thông thường, CL 32 có khả năng hòa tan cáu cặn oxit sắt gấp 3 lần và an toàn hơn cho bề mặt kim loại.

Hóa chất CL 32 tẩy rửa cáu cặn lò hơi

Hóa chất ức chế ăn mòn và cáu cặn – “Lá chắn bảo vệ” toàn diện

CC100 – “Lớp áo giáp” cho tháp giải nhiệt

CC100 là hóa chất ức chế ăn mòn và cáu cặn đa năng cho hệ thống tháp giải nhiệt, với thành phần chính là hợp chất phốt phát, polymerchất ức chế anodic. CC100 tạo ra lớp màng thụ động trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự xâm thực của các tác nhân ăn mòn, đồng thời kiểm soát sự kết tủa và lắng đọng của các muối gây cáu cặn.

Ưu điểm của CC100:

      • Hiệu quả ức chế ăn mòn và cáu cặn vượt trội: CC100 giảm tốc độ ăn mòn lên tới 90%và ngăn chặn sự hình thành cáu cặn với hiệu quả 95%.
      • Bảo vệ đa kim loại: Phù hợp với nhiều loại vật liệu như thép cacbon, đồng, nhôm, thép không gỉ.
      • Ổn định trong dải pH và nhiệt độ rộng: CC100 duy trì hiệu quả trong dải pH từ 6,5 đến 9,0và nhiệt độ từ 10°C đến 80°C.
      • An toàn và thân thiện môi trường: Không chứa kim loại nặng, phosphat, chất ức chế anodic an toàn hơn cromat.

Liều lượng sử dụng CC100 phụ thuộc vào chất lượng nước và mức độ ăn mòn, dao động từ 50 đến 100 ppm. Nồng độ CC100 trong nước cần được duy trì ổn định bằng cách định kỳ kiểm tra và bổ sung. Sử dụng hệ thống bơm định lượng tự động giúp kiểm soát nồng độ chính xác và tiết kiệm hóa chất.

Hóa chất ức chế ăn mòn CC100

BC 110 – “Lá chắn vô hình” cho lò hơi

BC 110 là hóa chất ức chế ăn mòn và cáu cặn chuyên dụng cho lò hơi, với thành phần chính là natri nitrit (NaNO2), natri molybdat (Na2MoO4)các polymer hữu cơ. BC 110 tạo ra lớp màng thụ động trên bề mặt kim loại, đồng thời ức chế sự hình thành và lắng đọng cáu cặn.

Ưu điểm của BC 110:

      • Hiệu quả ức chế ăn mòn và cáu cặn cao: BC 110 giảm tốc độ ăn mòn lên tới 95%và ngăn chặn sự hình thành cáu cặn với hiệu quả 90% trong môi trường lò hơi.
      • Bền nhiệt: Phù hợp với điều kiện nhiệt độ và áp suất cao trong lò hơi, lên tới 500°Cvà 100 bar.
      • An toàn cho thiết bị: Không gây xốp, xì khí hydro như các chất ức chế truyền thống.
      • Thân thiện môi trường: Ít độc hại, dễ xử lý và thải bỏ.

Nồng độ sử dụng BC 110 dao động từ 500 đến 1000 ppm, tùy thuộc vào chất lượng nước và điều kiện vận hành. BC 110 được bơm trực tiếp vào nồi hơi qua đường ống cấp nước. Cần kiểm tra định kỳ nồng độ molypdat và nitrit để duy trì hiệu quả ức chế. Khi ngừng vận hành lò hơi, nên duy trì nồng độ BC 110 để bảo vệ bề mặt kim loại.

Hóa chất BC 110 ức chế ăn mòn và cáu cặn

Kiểm soát rong rêu vi sinh hiệu quả với CC2000

Rong rêu vi sinh – “Mối đe dọa vô hình” trong hệ thống làm mát

Rong rêu và vi sinh vật là vấn nạn phổ biến trong các hệ thống làm mát ướt như tháp giải nhiệt. Sự phát triển quá mức của chúng gây ra nhiều tác hại:

      • Giảm hiệu quả truyền nhiệt: Lớp màng sinh học tạo thành trên bề mặt trao đổi nhiệt cản trở quá trình truyền nhiệt, làm giảm hiệu năng của hệ thống lên tới 30%.
      • Tắc nghẽn đường ống: Sinh khối tích tụ trong đường ống và vòi phun, gây tắc nghẽn và giảm lưu lượng nước lên tới 50%.
      • Ăn mòn cục bộ: Vi sinh vật tạo ra các điểm ăn mòn cục bộ, đặc biệt là vi khuẩn khử sunfat (SRB) gây ăn mòn nhanh gấp 10 lầnso với ăn mòn thông thường.
      • Nguy cơ sức khỏe: Một số vi sinh vật như Legionella có thể gây bệnh phổi cho con người thông qua hít phải các giọt nước nhiễm bẩn.

CC2000 – “Lá bài tẩy” cho rong rêu vi sinh

CC2000 là hóa chất diệt khuẩn và kiểm soát rong rêu chuyên dụng cho tháp giải nhiệt, với thành phần chính là clo hữu cơ, amoni bậc bốncác chất hoạt động bề mặt. CC2000 tiêu diệt vi sinh vật bằng cơ chế phá vỡ màng tế bào và ức chế quá trình trao đổi chất của chúng.

Ưu điểm của CC2000:

      • Phổ diệt khuẩn rộng: Có tác dụng với nhiều loại vi khuẩn, nấm, rong rêu và tảo, kể cả Legionella.
      • Tương thích với hóa chất xử lý nước: Có thể sử dụng kết hợp với chất ức chế ăn mòn, chất khử trùng.
      • Duy trì hoạt tính lâu: Thời gian bán rã dài, giảm tần suất xử lý xuống 50%so với clo thông thường.
      • An toàn cho thiết bị: Không gây ăn mòn như clo tự do.

Liều lượng sử dụng CC2000 dao động từ 100 đến 200 ppm, tùy thuộc vào mức độ nhiễm bẩn. CC2000 được châm vào nước tuần hoàn của tháp giải nhiệt, đảm bảo phân bố đều trong hệ thống. Cần kiểm tra định kỳ hàm lượng clo dư và vi sinh vật để điều chỉnh liều lượng phù hợp. Kết hợp với vệ sinh cơ học định kỳ để loại bỏ sinh khối tích tụ.

CC2000 – hóa chất diệt khuẩn và kiểm soát rong rêu

Lựa chọn giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn

Để lựa chọn hóa chất xử lý cáu cặn và ăn mòn phù hợp, cần phân tích kỹ lưỡng đặc điểm và nhu cầu của từng hệ thống:

      • Loại hệ thống: tháp giải nhiệt, lò hơi, hệ thống làm mát, v.v.
      • Vật liệu chế tạo: thép cacbon, thép không gỉ, đồng, hợp kim, v.v.
      • Chất lượng nước: pH, độ cứng, hàm lượng muối, mức độ nhiễm bẩn, v.v.
      • Điều kiện vận hành: nhiệt độ, áp suất, tốc độ dòng chảy, v.v.
      • Mức độ cáu cặn và ăn mònhiện tại của hệ thống.

Dựa trên các thông tin trên, có thể so sánh ưu nhược điểm của các loại hóa chất khác nhau:

Hóa chất Ưu điểm Nhược điểm
AC1200 Tẩy rửa nhanh, hiệu quả với nhiều loại cáu cặn Chứa axit mạnh, yêu cầu biện pháp an toàn
CL 32 An toàn, dễ sử dụng, hiệu quả với cáu cặn lò hơi Tốc độ tẩy rửa chậm hơn so với hóa chất axit
CC100 Ức chế đồng thời ăn mòn và cáu cặn, an toàn, ổn định Hiệu quả với cáu cặn silicat và hydroxit sắt thấp hơn
BC 110 Hiệu quả ức chế ăn mòn và cáu cặn cao trong môi trường lò hơi Giá thành cao hơn so với hóa chất ức chế thông thường
CC2000 Phổ diệt khuẩn rộng, duy trì hoạt tính lâu Cần kiểm soát nồng độ clo dư để tránh ăn mòn

 

Ngoài ra, cần lưu ý kết hợp hóa chất với các biện pháp bảo trì khác như:

      • Lọc và làm mềm nước cấpđể giảm thiểu tạp chất và độ cứng.
      • Vệ sinh cơ học định kỳđể loại bỏ cáu cặn và sinh khối tích tụ.
      • Giám sát các thông số vận hànhvà chất lượng nước để phát hiện sớm các bất thường.
      • Tối ưu hóa quá trình vận hànhđể giảm thiểu sự hình thành cáu cặn và ăn mòn.

Sử dụng hóa chất an toàn và hiệu quả

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của nhà sản xuất và áp dụng các biện pháp phòng ngừa cần thiết:

      • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảng dữ liệu an toàn (MSDS)trước khi sử dụng.
      • Đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhânnhư găng tay, kính, mặt nạ và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
      • Pha loãng và sử dụng hóa chất đúng nồng độ, tránh sử dụng quá liều.
      • Bảo quản hóa chất trong bao bì nguyên vẹn, nơi khô ráo, thoáng mát và xa nguồn nhiệt, tia lửa.
      • Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc nuốt phải. Nếu xảy ra sự cố, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
      • Thu gom và xử lý nước thải chứa hóa chất theo đúng quy định, tránh xả thải trực tiếp ra môi trường.
Lưu ý an toàn khi sử dụng hóa chất

Dịch vụ vệ sinh và bảo trì hệ thống chuyên nghiệp

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn tối đa, nên sử dụng dịch vụ vệ sinh và bảo trì hệ thống chuyên nghiệp. Các đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín sẽ có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sử dụng máy móc và hóa chất chuyên dụng để xử lý triệt để các vấn đề cáu cặn, ăn mòn và vi sinh.

Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp:

      • Tiết kiệm thời gian và chi phíso với tự xử lý.
      • Đảm bảo chất lượng và an toàndo được thực hiện bởi người có chuyên môn.
      • Sử dụng máy móc và hóa chất chuyên dụng, mang lại hiệu quả cao hơn.
      • Được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuậtbởi các chuyên gia.
      • Bảo hành và chịu trách nhiệmvề kết quả xử lý.

Khi lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ, cần chú ý các tiêu chí sau:

      • Uy tín và kinh nghiệmtrong lĩnh vực xử lý cáu cặn, ăn mòn.
      • Sử dụng hóa chất và công nghệ tiên tiến, an toàn và thân thiện môi trường.
      • Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bảnvà có chứng chỉ hành nghề.
      • Cam kết chất lượng dịch vụvà hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.
      • Mức giá hợp lývà chính sách bảo hành rõ ràng.

Địa chỉ cung cấp Hóa chất tẩy rửa cáu cặn và ức chế ăn mòn cho hệ thống công nghiệp ở đâu?

Công ty TNHH SXTM Kim Sa là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu chuyên cung cấp hóa chất tẩy rửa cáu cặn và ức chế ăn mòn cho hệ thống công nghiệp. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và hóa chất chất lượng cao, Kim Sa cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu để xử lý các vấn đề cáu cặn, ăn mòn và vi sinh trong hệ thống làm mát, tháp giải nhiệt và lò hơi.

Kim Sa cung cấp đa dạng các loại hóa chất chuyên dụng như:

      • AC1200: Hóa chất tẩy rửa cáu cặn chuyên dụng cho hệ thống tháp giải nhiệt.
      • CL 32: Hóa chất tẩy rửa cáu cặn chuyên biệt cho lò hơi.
      • CC100: Hóa chất ức chế ăn mòn và cáu cặn đa năng cho hệ thống tháp giải nhiệt.
      • BC 110: Hóa chất ức chế ăn mòn và cáu cặn chuyên dụng cho lò hơi.
      • CC2000: Hóa chất diệt khuẩn và kiểm soát rong rêu chuyên dụng cho tháp giải nhiệt.

Ngoài ra, Kim Sa còn cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì hệ thống chuyên nghiệp. Đội ngũ chuyên gia của Kim Sa sẽ trực tiếp khảo sát, đánh giá tình trạng hệ thống và đưa ra phương án xử lý tối ưu, đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Với phương châm “Chất lượng – An toàn – Hiệu quả”, Kim Sa luôn nỗ lực không ngừng để cải tiến sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng. Sự hài lòng và thành công của khách hàng chính là mục tiêu và động lực phát triển của Kim Sa.

Để được tư vấn và hỗ trợ về giải pháp xử lý cáu cặn, ăn mòn và vi sinh cho hệ thống công nghiệp, hãy liên hệ ngay với Kim Sa.

Đại lý hóa chất tẩy rửa tại Tp. HCM

Các câu hỏi thường gặp?

Làm thế nào để xác định loại cáu cặn trong hệ thống của tôi?

Để xác định loại cáu cặn, bạn cần lấy mẫu cáu cặn và phân tích thành phần hóa học. Các loại cáu cặn phổ biến bao gồm cáu cặn cacbonat (chứa CaCO3, MgCO3), cáu cặn sunfat (chứa CaSO4, BaSO4), cáu cặn silicat (chứa SiO2, MgSiO3) và cáu cặn oxit sắt (chứa Fe2O3, Fe3O4). Dựa trên kết quả phân tích, bạn có thể lựa chọn hóa chất tẩy rửa phù hợp.

Tôi có thể tự tẩy rửa cáu cặn bằng axit hoặc hóa chất tự pha chế được không?

Không. Không nên tự ý sử dụng axit hoặc hóa chất tự pha chế để tẩy rửa cáu cặn. Việc này có thể gây ăn mòn nghiêm trọng cho thiết bị, gây rò rỉ và thậm chí gây nguy hiểm cho người sử dụng. Hãy sử dụng hóa chất chuyên dụng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng.

Tần suất tẩy rửa cáu cặn và bảo trì hệ thống là bao lâu một lần?

Thông thường, nên tẩy rửa cáu cặn định kỳ 3-6 tháng/lần cho tháp giải nhiệt và 6-12 tháng/lần cho lò hơi. Tần suất tẩy rửa cáu cặn và bảo trì hệ thống phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng nước, điều kiện vận hành, loại hệ thống. Tuy nhiên, cần kiểm tra thường xuyên và tẩy rửa sớm hơn nếu phát hiện lượng cáu cặn tích tụ nhiều.

Nồng độ oxy hòa tan an toàn trong nước tuần hoàn là bao nhiêu?

Nồng độ oxy hòa tan trong nước tuần hoàn của hệ thống làm mát nên duy trì dưới 0,05 ppm để hạn chế ăn mòn. Đối với lò hơi áp suất thấp, nồng độ oxy hòa tan nên dưới 0,007 ppm. Nồng độ oxy hòa tan cao hơn sẽ làm tăng tốc độ ăn mòn thép cacbon gấp 3-4 lần.

Tôi có thể sử dụng nước cất thay cho nước cấp để hạn chế cáu cặn không?

Sử dụng nước cất hoặc nước khử khoáng có thể hạn chế sự hình thành cáu cặn do loại bỏ các ion gây cứng như Ca2+, Mg2+. Tuy nhiên, nước cất có tính ăn mòn cao do độ dẫn điện thấp và hàm lượng CO2 hòa tan cao. Cần bổ sung chất ức chế ăn mòn thích hợp khi sử dụng nước cất cho hệ thống.

Nhiệt độ nước tuần hoàn tối đa cho phép khi sử dụng hóa chất ức chế ăn mòn là bao nhiêu?

Nhiệt độ nước tuần hoàn tối đa cho phép phụ thuộc vào loại hóa chất ức chế ăn mòn. Đối với hóa chất CC100, nhiệt độ nước tối đa là 80°C. Đối với BC 110, nhiệt độ nước tối đa lên tới 500°C trong lò hơi. Sử dụng hóa chất ngoài giới hạn nhiệt độ sẽ làm giảm hiệu quả ức chế và thậm chí gây phân hủy hóa chất.

Tôi có thể sử dụng hóa chất diệt khuẩn thay cho clo để khử trùng nước được không?

Có. Có thể sử dụng một số hóa chất diệt khuẩn thay thế cho clo như brom, ozon, hydrogen peroxide, UV, ion bạc. Tuy nhiên, cần lưu ý về hiệu quả diệt khuẩn, liều lượng, tính tương thích với các hóa chất xử lý nước khác và ảnh hưởng đến sức khỏe, môi trường. Hóa chất CC2000 với thành phần chính là clo hữu cơ và amoni bậc bốn là lựa chọn tối ưu do phổ diệt khuẩn rộng, duy trì hoạt tính lâu và an toàn cho thiết bị.

Làm thế nào để phân biệt cáu cặn và ăn mòn trong hệ thống?

Cáu cặn thường có dạng lớp cứng, bám chặt trên bề mặt, có màu trắng, xám, nâu, đen tùy theo thành phần. Ăn mòn thường có dạng các vết lõm, rỗ, thủng trên bề mặt kim loại, có màu đỏ nâu (rỉ sét) hoặc đen (sunfua sắt). Cáu cặn thường gây giảm hiệu suất truyền nhiệt, trong khi ăn mòn gây mất kim loại và tính toàn vẹn của thiết bị.

Hóa chất ức chế ăn mòn và tẩy rửa cáu cặn có gây ô nhiễm môi trường không?

Hầu hết các hóa chất ức chế ăn mòn và tẩy rửa cáu cặn đều ít nhiều gây tác động đến môi trường nếu thải trực tiếp ra nguồn nước. Tuy nhiên, các hóa chất như CC100, BC 110, CC2000 có độc tính thấp và dễ phân hủy sinh học hơn so với các hóa chất truyền thống như chromat, hydrazine, clo vô cơ. Cần tuân thủ quy định về nồng độ cho phép khi xả thải và áp dụng các biện pháp xử lý nước thải phù hợp.

Tôi có thể sử dụng hóa chất ức chế ăn mòn cho cả hệ thống lò hơi và tháp giải nhiệt được không?

Mỗi loại hóa chất ức chế ăn mòn thường được thiết kế cho một ứng dụng cụ thể do điều kiện môi trường và vật liệu khác nhau. Hóa chất CC100 phù hợp cho hệ thống tháp giải nhiệt với nhiệt độ dưới 80°C và dải pH rộng 6,5-9,0. Trong khi đó, hóa chất BC 110 chuyên dụng cho lò hơi với nhiệt độ và áp suất cao, khả năng chịu nhiệt tới 500°C. Sử dụng không đúng loại hóa chất sẽ không có tác dụng hoặc thậm chí gây hại cho hệ thống.

Tôi phải làm gì nếu phát hiện rò rỉ hóa chất tẩy rửa hoặc ức chế ăn mòn?

Nếu phát hiện rò rỉ hóa chất, trước tiên cần sơ tán mọi người ra khỏi khu vựccô lập nguồn rò rỉ nếu an toàn. Tiếp theo, sử dụng vật liệu thấm hút trung tính như cát, đất sét để hạn chế sự lan rộng của hóa chất. Không sử dụng nước để xả rửa hóa chất do có thể gây phản ứng sinh nhiệt hoặc sinh khí độc.

Đối với lượng hóa chất lớn, cần liên hệ đơn vị ứng cứu sự cố để được hỗ trợ xử lý. Cuối cùng, thu gom, đóng gói và dán nhãn hóa chất đúng cách trước khi chuyển giao cho đơn vị xử lý chất thải nguy hại.

Tôi cần chuẩn bị những gì trước khi sử dụng dịch vụ vệ sinh và bảo trì hệ thống?

Trước khi sử dụng dịch vụ vệ sinh và bảo trì hệ thống, bạn cần:

    • Cung cấp thông tin về loại hệ thống, thông số vận hành, vật liệu chế tạo, chất lượng nước, hóa chất xử lý đang sử dụng.
    • Ngừng vận hành hệ thống và làm nguội (nếu cần) trước khi tiến hành vệ sinh.
    • Xả nước và làm sạch sơ bộ cáu cặn, chất bẩn bằng phương pháp cơ học.
    • Chuẩn bị nguồn nước sạch, nguồn điện và khu vực làm việc an toàn, thông thoáng.
    • Bố trí nhân sự hỗ trợ và giám sát quá trình làm việc của đơn vị dịch vụ.
    • Lập biên bản nghiệm thu, bàn giao sau khi hoàn thành dịch vụ.
Tư vấn