Hãy cùng Kim Sa tham khảo ngay báo giá ống nhựa mềm tưới cây và bảng giá ống nhựa lưới dẻo được chia sẻ trong bài viết sau trước khi chọn mua bạn nhé. Đừng bỏ lỡ!
Nhu cầu sử dụng ống nhựa tăng cao trong những năm gần đây nên trên thị trường xuất hiện rất nhiều địa chỉ cung cấp. Từ đó khiến cho chất lượng và giá thành sản phẩm khó nắm bắt, gây ra nhiều khó khăn cho người dùng khi lựa chọn.
Đừng lo lắng, báo giá ống nhựa mềm tưới cây và bảng giá ống nhựa lưới dẻo sẽ được Kim Sa gửi đến bạn ngay trong nội dung được chia sẻ sau đây.
Báo giá ống nhựa mềm tưới cây chi tiết
Báo giá ống nhựa mềm tưới cây chi tiết theo từng loại tại Kim Sa như sau:
Kích thước | Số mét/cuộn | Đơn giá (VNĐ/cuộn) |
Phi 21mm | 100 | 170.000 – 180.000 |
Phi 27mm | 100 | 215.000 – 225.000 |
Phi 34mm | 100 | 280.000 – 300.000 |
Phi 42mm | 100 | 380.000 – 392.000 |
Phi 49mm | 100 | 570.000 – 600.000 |
Giá ống nhựa mềm phi 21 bao nhiêu?
Giá ống nhựa mềm phi 21 trên thị trường hiện đang dao động từ 420.000 – 580.000đ/cuộn 50m, tuỳ thuộc vào chất liệu nhựa sử dụng mà giá thành có thể chênh lệch nhẹ.
Giá ống nước nhựa mềm phi 27 bao nhiêu?
Tuỳ thuộc vào chất liệu nhựa sử dụng mà dây ống nước mềm phi 27 sẽ có sự khác biệt, cụ thể:
- Nếu được làm từ nhựa nguyên sinh sẽ có giá từ 620.000 – 730.000đ/cuộn 50m;
- Nếu được làm từ nhựa tái chế hoặc nhựa PVC thì sẽ có giá khoảng 500.000 – 650.000đ/cuộn 50m.
Giá ống nước nhựa mềm phi 34 bao nhiêu?
Giá ống nước nhựa mềm phi 34 có thể dao động từ 850.000 – 1.000.000/cuộn 50m nếu chất liệu đầu vào là hạt nhựa nguyên sinh. Giá của ống nhựa mềm PVC hoặc nhựa tái chế sẽ có giá thành rẻ hơn, dao động khoảng 650.000 – 750.000đ/cuộn 50m.
Giá ống nhựa mềm PE bao nhiêu?
Bảng giá ống nhựa mềm PE mới nhất hiện nay như sau:
Kích thước | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ/mét) |
3x5mm | Mét | 2.000 – 2.900 |
4x6mm | Mét | 1.900 – 2.400 |
4.5 x 6.5mm | Mét | 1.850 – 2.300 |
16mm | Mét | 3.900 – 4.950 |
20mm | Mét | 4.300 – 5.250 |
25mm | Mét | 5.300 – 6.450 |
Bảng giá ống nhựa lưới dẻo
Bảng giá ống nhựa lưới dẻo mới nhất tại Kim Sa như sau:
Kích thước | Số mét/cuộn | Độ dày thành ống | Đơn giá (VNĐ/cuộn) |
Phi 8mm | 44 | 1.8-2.2mm | 220.000 – 248.000 |
Phi 10mm | 44 | 1.8-2.2mm | 240.000 – 260.400 |
Phi 12mm | 44 | 2.0-2.3mm | 250.000 – 272.800 |
Phi 16mm | 44 | 2.0-2.3mm | 270.000 – 296.000 |
Phi 14mm | 44 | 2.3-2.7mm | 320.000 – 341.000 |
Phi 18mm | 44 | 2.3-2.7mm | 440.000 – 465.000 |
Phi 20mm | 50 | 2.7-3.1mm | 580.000 – 600.000 |
Phi 25mm | 50 | 2.7-3.1mm | 730.000 – 750.000 |
Phi 27mm | 50 | 3.1-3.5mm | 720.000 – 750.000 |
Phi 30mm | 50 | 3.1-3.5mm | 950.000 – 980.000 |
Phi 35mm | 50 | 3.5-3.8mm | 1.050.000 – 1.100.000 |
Phi 40mm | 50 | 3.8-4.2mm | 1.700.000 – 1.740.000 |
Phi 48mm | 50 | 3.8-4.2mm | 2.250.000 – 2.270.000 |
Lưu ý: Tất cả bảng giá trên đều có tính tham khảo. Để nhận báo giá chính xác theo nhu cầu đặt mua, hãy liên hệ trực tiếp hotline: 0909.280.167.
Cung cấp ống nhựa mềm tưới cây, ống nhựa lưới dẻo tại TPHCM
Kim Sa là địa chỉ cung cấp các loại ống nhựa mềm tưới cây, ống nhựa lưới dẻo chất lượng tại TPHCM được khách hàng đánh giá cao và ưu tiên lựa chọn trong nhiều năm qua. Khi chọn mua các sản phẩm do chúng tôi cung cấp, bạn có thể yên tâm vì:
- Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chất liệu sản xuất đảm bảo an toàn với sức khỏe;
- Tiêu chuẩn kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường;
- Đáp ứng số lượng lớn trong thời gian ngắn;
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi khắp 63 tỉnh thành;
- Chính sách giá sỉ siêu tốt kèm theo nhiều ưu đãi hấp dẫn;
- Giá thành cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
Hy vọng với bảng báo giá ống nhựa mềm tưới cây, bảng giá ống nhựa lưới dẻo mà Kim Sa vừa chia sẻ trong bài viết trên đã giúp bạn cập nhật tình hình giá thành mới nhất trước khi chọn mua. Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc đặt mua ống nhựa các loại với giá tốt, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0909.280.167.