Giá vòng bi là bao nhiêu? Bảng tra kích thước vòng bi thể hiện những yếu tố nào? Để tìm hiểu hiểu chi tiết về thông số, đặc điểm và giá thành các loại vòng bi thông dụng hiện nay thì hãy cùng Kim Sa tham khảo qua những thông tin hữu ích được chia sẻ dưới đây bạn nhé.
Các loại vòng bi thông dụng hiện nay
Hiện nay, có rất nhiều loại vòng bi thông dụng trên thị trường, trong đó nổi bật là:
- Vòng bi SKF;
- Vòng bi cầu;
- Vòng bi côn;
- Vòng bi lực đẩy;
- Bạc đạn lực đẩy con lăn;
- Bạc đạn tang trống;
- Vòng bi đũa;
- Vòng bi chịu lực ngang;
- Vòng bi chịu tải nặng.
Bảng tra kích thước và tải trọng vòng bi
Để cập nhật thông tin chi tiết về các loại vòng bi, nhất là thông số vòng bi côn, bạn có thể tra cứu theo bảng tra tải trọng vòng bi và bảng tra kích thước vòng bi như sau:
id | OD | T | Loại | id | OD | T | Loại | |
10 | 26 | 8 | 6000 | 50 | 80 | 16 | 6010 | |
10 | 30 | 9 | 6200 | 50 | 90 | 20 | 6210 | |
10 | 35 | 11 | 6300 | 50 | 110 | 27 | 6310 | |
10 | 19 | 5 | 6800 | 50 | 65 | 7 | 6810 | |
10 | 22 | 6 | 6900 | 50 | 72 | 12 | 6910 | |
12 | 28 | 8 | 6001 | 55 | 90 | 18 | 6011 | |
12 | 32 | 10 | 6201 | 55 | 100 | 21 | 6211 | |
12 | 37 | 12 | 6301 | 55 | 120 | 29 | 6311 | |
12 | 21 | 5 | 6801 | 55 | 72 | 9 | 6811 | |
12 | 24 | 6 | 6901 | 55 | 80 | 13 | 6911 | |
15 | 32 | 9 | 6002 | 60 | 95 | 18 | 6012 | |
15 | 35 | 11 | 6202 | 60 | 110 | 22 | 6212 | |
15 | 42 | 13 | 6302 | 60 | 130 | 31 | 6312 | |
15 | 24 | 5 | 6802 | 60 | 78 | 10 | 6812 | |
15 | 28 | 7 | 6902 | 60 | 85 | 13 | 6912 | |
17 | 35 | 10 | 6003 | 65 | 100 | 18 | 6013 | |
17 | 40 | 12 | 6203 | 65 | 120 | 23 | 6213 | |
17 | 47 | 14 | 6303 | 65 | 140 | 33 | 6313 | |
17 | 26 | 5 | 6803 | 65 | 85 | 10 | 6813 | |
17 | 30 | 7 | 6903 | 65 | 90 | 13 | 6913 | |
20 | 42 | 12 | 6004 | 70 | 110 | 20 | 6014 | |
20 | 47 | 14 | 6204 | 70 | 125 | 24 | 6214 | |
20 | 52 | 15 | 6304 | 70 | 150 | 35 | 6314 | |
20 | 32 | 7 | 6804 | 70 | 90 | 10 | 6814 | |
20 | 37 | 9 | 6904 | 70 | 100 | 16 | 6914 | |
22 | 50 | 14 | 62122 | 75 | 115 | 20 | 6015 | |
22 | 56 | 16 | 63122 | 75 | 130 | 25 | 6215 | |
25 | 47 | 12 | 6005 | 75 | 160 | 37 | 6315 | |
25 | 52 | 15 | 6205 | 75 | 95 | 10 | 6815 | |
25 | 62 | 17 | 6305 | 75 | 105 | 16 | 6915 | |
25 | 37 | 7 | 6805 | 80 | 125 | 22 | 6016 | |
25 | 42 | 9 | 6905 | 80 | 140 | 26 | 6216 | |
28 | 58 | 16 | 62128 | 80 | 170 | 39 | 6316 | |
28 | 68 | 18 | 63128 | 80 | 100 | 10 | 6816 | |
30 | 55 | 13 | 6006 | 80 | 110 | 16 | 6916 | |
30 | 62 | 16 | 6206 | 85 | 130 | 22 | 6017 | |
30 | 72 | 19 | 6306 | 85 | 150 | 28 | 6217 | |
30 | 42 | 7 | 6806 | 85 | 180 | 41 | 6317 | |
30 | 47 | 9 | 6906 | 85 | 110 | 13 | 6817 | |
32 | 65 | 17 | 62132 | 85 | 120 | 18 | 6917 | |
32 | 75 | 20 | 63132 | 90 | 140 | 24 | 6018 | |
35 | 62 | 14 | 6007 | 90 | 160 | 30 | 6218 | |
35 | 72 | 17 | 6207 | 90 | 190 | 43 | 6318 | |
35 | 80 | 21 | 6307 | 90 | 115 | 13 | 6818 | |
35 | 47 | 7 | 6807 | 90 | 125 | 18 | 6918 | |
35 | 55 | 10 | 6907 | 95 | 145 | 24 | 6019 | |
40 | 68 | 15 | 6008 | 95 | 170 | 32 | 6219 | |
40 | 80 | 18 | 6208 | 95 | 200 | 45 | 6319 | |
40 | 90 | 23 | 6308 | 95 | 120 | 13 | 6819 | |
40 | 52 | 7 | 6808 | 95 | 130 | 18 | 6919 | |
40 | 62 | 12 | 6908 | 100 | 150 | 24 | 6020 | |
45 | 75 | 16 | 6009 | 100 | 180 | 34 | 6220 | |
45 | 85 | 19 | 6209 | 100 | 215 | 47 | 6320 | |
45 | 100 | 25 | 6309 | 100 | 125 | 13 | 6820 | |
45 | 58 | 7 | 6809 | 100 | 140 | 20 | 6920 | |
45 | 68 | 12 | 6909 |
Trong đó:
- OD: Đường kính ngoài;
- id: Đường kính trong;
- T: Độ dày ổ lăn;
- Đơn vị: mm.
Bảng tra thông số vòng bi SKF
Bạn có thể tra cứu thông số vòng bi SKF qua bảng tra tra vòng bi SKF được cập nhật chi tiết như sau:
Tên vòng bi | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Dày (mm) |
SKF 6000 | 10 | 26 | 8 |
SKF 6001 | 12 | 28 | 8 |
SKF 6002 | 15 | 32 | 9 |
SKF 6003 | 17 | 35 | 10 |
SKF 6004 | 20 | 42 | 12 |
SKF 6005 | 25 | 47 | 12 |
SKF 6006 | 30 | 55 | 13 |
SKF 6007 | 35 | 62 | 14 |
SKF 6008 | 40 | 68 | 15 |
SKF 6009 | 45 | 75 | 16 |
SKF 6010 | 50 | 80 | 16 |
SKF 6011 | 55 | 90 | 18 |
SKF 6012 | 60 | 95 | 18 |
SKF 6013 | 65 | 100 | 18 |
SKF 6014 | 70 | 110 | 20 |
SKF 6015 | 75 | 115 | 20 |
SKF 6016 | 80 | 125 | 22 |
SKF 6017 | 85 | 130 | 22 |
SKF 6018 | 90 | 140 | 24 |
SKF 6019 | 95 | 145 | 24 |
SKF 6020 | 100 | 150 | 24 |
SKF 6021 | 105 | 160 | 26 |
SKF 6022 | 110 | 170 | 28 |
SKF 6024 | 120 | 180 | 28 |
SKF 6026 | 130 | 200 | 33 |
SKF 6028 | 140 | 210 | 33 |
SKF 6030 | 150 | 220 | 35 |
SKF 6200 | 10 | 30 | 9 |
SKF 6201 | 12 | 32 | 10 |
SKF 6202 | 15 | 35 | 11 |
SKF 6203 | 17 | 40 | 12 |
SKF 6204 | 20 | 47 | 14 |
SKF 6205 | 25 | 52 | 15 |
SKF 6206 | 30 | 62 | 16 |
SKF 6207 | 35 | 72 | 17 |
SKF 6208 | 40 | 80 | 18 |
SKF 6209 | 45 | 85 | 19 |
SKF 6209 | 45 | 85 | 19 |
SKF 6210 | 50 | 90 | 20 |
SKF 6211 | 55 | 100 | 21 |
SKF 6212 | 60 | 110 | 22 |
SKF 6213 | 65 | 120 | 23 |
SKF 6214 | 70 | 125 | 24 |
SKF 6215 | 75 | 130 | 25 |
SKF 6216 | 80 | 140 | 26 |
SKF 6217 | 85 | 150 | 28 |
SKF 6218 | 90 | 160 | 30 |
SKF 6219 | 95 | 170 | 32 |
SKF 6220 | 10 | 180 | 34 |
SKF 6300 | 10 | 35 | 11 |
SKF 6301 | 12 | 37 | 12 |
SKF 6302 | 15 | 42 | 13 |
SKF 6303 | 17 | 47 | 14 |
SKF 6304 | 20 | 52 | 15 |
SKF 6305 | 25 | 62 | 17 |
SKF 6306 | 30 | 72 | 19 |
SKF 6307 | 25 | 80 | 21 |
SKF 6308 | 40 | 90 | 23 |
SKF 6309 | 45 | 100 | 25 |
SKF 6310 | 50 | 110 | 27 |
SKF 6311 | 55 | 120 | 29 |
SKF 6312 | 60 | 130 | 31 |
SKF 6313 | 65 | 140 | 33 |
SKF 6314 | 70 | 150 | 35 |
SKF 6315 | 75 | 160 | 37 |
SKF 6316 | 80 | 170 | 39 |
SKF 6317 | 85 | 180 | 41 |
SKF 6318 | 90 | 190 | 43 |
SKF 6319 | 95 | 200 | 45 |
SKF 6320 | 100 | 210 | 47 |
Giá vòng bi bao nhiêu?
Giá vòng bi sẽ bị ảnh hướng bởi kích thước và số lượng đặt mua. Hiện nay giá thành của linh kiện này sẽ dao động từ 19.000 – 168.000đ. Nếu bạn cần mua số lượng lớn thì hãy liên hệ trực tiếp hotline: 0909.280.167 để được áp dụng mức giá tốt nhất nhé.
Mua vòng bi giá rẻ ở đâu tại TPHCM?
Nếu bạn đang tìm mua các loại vòng bi chất lượng với giá thành rẻ tại TPHCM thì Kim Sa là địa chỉ uy tín mà bạn có thể liên hệ. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại vòng bi, vòng cách vòng bi,… với nhiều kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu sử dụng.
Ngoài ra, với nguồn hàng sẵn có, Kim Sa có thể giao hàng nhanh chóng ngay khi bạn đặt mua, áp dụng chính sách giá sỉ và chiết khấu cao cho khách hàng đặt số lượng lớn. Cam kết chất lượng sản phẩm và thái độ phục vụ tận tâm sẽ mang đến sự hài lòng dành cho bạn.
Qua những thông tin vừa chia sẻ, hy vọng đã giúp bạn giải đáp thắc mắc giá vòng bi bao nhiêu và tra cứu thông số kỹ thuật chi tiết của từng loại qua bảng tra kích thước vòng bi. Nếu còn thắc mắc nào chưa được giải đáp hoặc cần đặt mua vòng bi, bạc đạn các loại với giá tốt thì hãy liên hệ với Kim Sa qua hotline: 0909.280.167.