Hãy cùng Kim Sa theo dõi những nội dung hữu ích được chia sẻ ngay sau đây để kịp thời update bảng giá dây cáp điện Cadivi 2022 mới nhất trước khi chọn mua bạn nhé. Mức giá từng sản phẩm sẽ được gửi đến bạn chi tiết, phù hợp với nhu cầu chọn mua và sử dụng. Đừng bỏ lỡ nhé.
Catalogue cáp điện Cadivi gồm những gì?
Catalogue cáp điện thuộc thương hiệu Cadivi bao gồm các sản phẩm sau đây:
- Dây điện dây dụng;
- Cáp điện lực;
- Dây dẫn trần ( làm từ đồng và nhôm);
- Dây điện từ;
- Cáp vặn xoắn (ABC);
- Cáp trung thế;
- Cáp truyền dữ liệu;
- Dây điện dùng cho xe ô tô gắn máy;
- Cáp điện kế;
- Cáp multiplex;
- Cáp điều khiển;
- Cáp chống thấm;
- Cáp chống cháy, cáp chậm cháy;
- Ống luồn và phụ kiện ống luồn.
Bảng giá cáp điện Cadivi 2022
Giá dây cáp điện lực Cadivi được cập nhật chi tiết như sau:
Tên hàng | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
Dây điện đơn CV Cadivi (cuộn 100m) | ||
Dây điện Cadivi 1.0 | Cuộn | 444.400 |
Dây điện Cadivi 1.25 | Cuộn | 471.900 |
Dây điện Cadivi 1.5 | Cuộn | 610.500 |
Dây điện Cadivi 2.0 | Cuộn | 790.900 |
Dây điện Cadivi 2.5 | Cuộn | 995.500 |
Dây điện Cadivi 3.5 | Cuộn | 1.338.700 |
Dây điện Cadivi 4.0 | Cuộn | 1.507.000 |
Dây điện Cadivi 5.5 | Cuộn | 2.072.400 |
Dây điện Cadivi 6.0 | Cuộn | 2.211.000 |
Dây điện Cadivi 8.0 | Cuộn | 2.970.000 |
Dây điện Cadivi 10 | Cuộn | 3.663.000 |
Dây điện đôi VCmd Cadivi (cuộn 100m) | ||
Dây điện đôi Cadivi 2×16 (VCmd 2×0.5) | Cuộn | 455.400 |
Dây điện đôi Cadivi 2×24 (VCmd2x0.75) | Cuộn | 642.400 |
Dây điện đôi Cadivi 2×32 (VCmd2x1.0) | Cuộn | 823.900 |
Dây điện đôi Cadivi 2×30 (VCmd2x1.5) | Cuộn | 1.173.700 |
Dây điện đôi Cadivi 2×50 (VCmd2x2.5) | Cuộn | 1.903.000 |
Dây điện đôi ovan VCmo Cadivi (cuộn 100m) | ||
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2×1.5 | Cuộn | 1.333.200 |
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2×2.5 | Cuộn | 2.147.200 |
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2×4.0 | Cuộn | 3.245.000 |
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2×6.0 | Cuộn | 4.851.000 |
Dây CV Cadivi | ||
Dây cáp điện CV 16 – 0,6/1kV | Mét | 55.770 |
Dây cáp điện CV 25 – 0,6/1kV | Mét | 87.450 |
Dây cáp điện CV 35 – 0,6/1kV | Mét | 121.000 |
Dây cáp điện CV 50 – 0,6/1kV | Mét | 165.550 |
Dây cáp điện CV 70 – 0,6/1kV | Mét | 236.170 |
Dây cáp điện CV 95 – 0,6/1kV | Mét | 326.590 |
Dây cáp điện CV 120 – 0,6/1kV | Mét | 425.370 |
Dây CVV Cadivi | ||
Dây cáp điện CVV 2×1.5 – 300/500V | Mét | 19.591 |
Dây cáp điện CVV 2×2.5 – 300/500V | Mét | 28.710 |
Dây cáp điện CVV 2×4 – 300/500V | Mét | 41.580 |
Dây cáp điện CVV 2×6 – 300/500V | Mét | 57.420 |
Dây cáp điện CVV 3×1.5 – 300/500V | Mét | 25.850 |
Dây cáp điện CVV 3×2.5 – 300/500V | Mét | 38.280 |
Dây cáp điện CVV 3×4 – 300/500V | Mét | 56.100 |
Dây cáp điện CVV 3×6 – 300/500V | Mét | 79.860 |
Dây cáp điện CVV 4×1.5 – 300/500V | Mét | 32.890 |
Dây cáp điện CVV 4×2.5 – 300/500V | Mét | 48.730 |
Dây cáp điện CVV 4×4 – 300/500V | Mét | 73.260 |
Dây cáp điện CVV 4×6 – 300/500V | Mét | 104.940 |
Dây điện Cadivi 2.5 giá bao nhiêu?
Giá cáp điện Cadivi 2.5 chi tiết như sau:
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
Dây điện Cadivi 2.5 | Cuộn | 995.500 |
Dây điện đôi Cadivi 2×50 (VCmd2x2.5) | Cuộn | 1.903.000 |
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2×2.5 | Cuộn | 2.147.200 |
Dây cáp điện CVV 2×2.5 – 300/500V | Mét | 28.710 |
Dây cáp điện CVV 3×2.5 – 300/500V | Mét | 38.280 |
Dây cáp điện CVV 4×2.5 – 300/500V | Mét | 48.730 |
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi là bao nhiêu?
Cập nhật giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi như sau:
Tên sản phẩm | Đơn giá |
Cáp CXV 3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 48.400 |
Cáp CXV 3×6+1×4 – 0,6/1kV | 68.300 |
Cáp CXV 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 104.900 |
Cáp CXV 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 162.500 |
Cáp CXV 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 241.900 |
Cáp CXV 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 312.400 |
Cáp CXV 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 335.700 |
Cáp CXV 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 431.700 |
Cáp CXV 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 455.000 |
Cáp CXV 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 605.900 |
Cáp CXV 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 636.500 |
Cáp CXV 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 831.500 |
Cáp CXV 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.700 |
Cáp CXV 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.098.500 |
Cáp CXV 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.167.600 |
Cáp CXV 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.313.100 |
Cáp CXV 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.378.500 |
Cáp CXV 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.612.900 |
Cáp CXV 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.722.000 |
Cáp CXV 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.163.500 |
Cáp CXV 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.233.100 |
Cáp CXV 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.327.100 |
Cáp CXV 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.700.600 |
Cáp CXV 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.710.700 |
Cáp CXV 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.328.800 |
Cáp CXV 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.575.300 |
Vì sao nên đặt mua dây cáp điện Cadivi tại Kim Sa?
Việc tìm mua các loại dây cáp điện không quá khó khăn vì hiện nay có rất nhiều cửa hàng cung cấp. Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm không hoàn toàn đảm bảo và bạn có thể dễ gặp phải tình trạng mua nhầm sản phẩm với lõi làm từ kim loại tái chế, không có tính dẫn điện tốt.
Để tránh gặp phải những tình trạng đó, hãy liên hệ ngay với Kim Sa để đặt mua các loại cáp điện cadivi cu/xlpe/pvc chất lượng với giá tốt nhất. Nhiều năm qua, chúng tôi luôn được khách hàng tin tưởng lựa chọn vì:
- Sản phẩm được kiểm định chất lượng trước khi cung cấp;
- Đóng hàng cẩn thận, không bị ảnh hưởng chất lượng khi giao;
- Nhân viên hỗ trợ tận tình, giải đáp mọi thắc mắc từ A đến Z;
- Giá thành cạnh tranh nhất thị trường;
- Áp dụng nhiều chính sách ưu đãi dành khi đặt mua số lượng nhiều;
- Giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
Với những thông tin vừa được Kim Sa chia sẻ trên đây, hy vọng đã giúp bạn kịp thời cập nhật bảng giá dây cáp điện Cadivi 2022 để chọn mua được sản phẩm chất lượng với mức ngân sách tối ưu nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0909.280.167 để đặt mua sản phẩm ngay hôm nay và nhận về nhiều ưu đãi lớn bạn nhé.